Thời gian chính xác trong Lapoinya:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 07:31, Mặt trời lặn 16:59. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:01, Trăng lặn 18:39, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +16 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 1,9 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 04:00 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+7...+8 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+7...+13 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+11...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+10...+11 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 07:32, Mặt trời lặn 16:59. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:55, Trăng lặn 19:53, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +16 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 1,9 (Thấp) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+11 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+10...+13 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+10...+13 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+7...+10 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 07:32, Mặt trời lặn 16:58. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:37, Trăng lặn 21:06, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +16 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 2 (Thấp) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+5...+7 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+5...+12 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mây che phủ biến đổi |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+11...+13 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+7...+10 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Rất nhiều mây |
Úc | |
+61 | |
Tasmania | |
Waratah/Wynyard | |
Lapoinya | |
Australia/Hobart, GMT 10. thời điểm vào Đông | |
Vĩ độ: -41.0011; Kinh độ: 145.575; | |
Afrikaans: LapoinyaAzərbaycanca: LapoinyaBahasa Indonesia: LapoinyaDansk: LapoinyaDeutsch: LapoinyaEesti: LapoinyaEnglish: LapoinyaEspañol: LapoinyaFilipino: LapoinyaFrançaise: LapoinyaHrvatski: LapoinyaItaliano: LapoinyaLatviešu: LapoinyaLietuvių: LapoinyaMagyar: LapoinyaMelayu: LapoinyaNederlands: LapoinyaNorsk bokmål: LapoinyaOʻzbekcha: LapoinyaPolski: LapoinyaPortuguês: LapoinyaRomână: LapoinyaShqip: LapoinyaSlovenčina: LapoinyaSlovenščina: LapoinyaSuomi: LapoinyaSvenska: LapoinyaTiếng Việt: LapoinyaTürkçe: LapoinyaČeština: LapoinyaΕλληνικά: ΛαπωναБеларуская: ЛейпойнйэйБългарски: ЛейпойнйейКыргызча: ЛейпойнйэйМакедонски: ЉејпојнјејМонгол: ЛейпойнйэйРусский: ЛейпойнйэйСрпски: ЉејпојнјејТоҷикӣ: ЛейпойнйэйУкраїнська: ЛєйпойнйейҚазақша: ЛейпойнйэйՀայերեն: Լեյպօյնյէյעברית: לֱיפִּוֹיניאֱיاردو: لَپوءاِنْیَالعربية: لابوينيهفارسی: لپینیاमराठी: लपोइन्यहिन्दी: लपोइन्यবাংলা: লপোইন্যગુજરાતી: લપોઇન્યதமிழ்: லபோஇன்யతెలుగు: లపోఇన్యಕನ್ನಡ: ಲಪೋಇನ್ಯമലയാളം: ലപോഇന്യසිංහල: ලපෝඉන්යไทย: ลโปอินฺยქართული: Ლეიპოინიეი中國: Lapoinya日本語: レイポインイエイ한국어: Lapoinya |