Thời gian chính xác trong Chardakhly:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:35, Mặt trời lặn 20:12. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 01:47, Trăng lặn 12:13, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh |
buổi tốitừ 21:00 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Rất nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:34, Mặt trời lặn 20:12. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:12, Trăng lặn 13:25, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 9,9 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+13 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+11...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mây che phủ biến đổi |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+18...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:34, Mặt trời lặn 20:13. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:36, Trăng lặn 14:37, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 8,9 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+10...+12 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+10...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
Azerbaijan | |
+994 | |
Shamkir | |
Chardakhly | |
Asia/Baku, GMT 4. thời điểm vào Đông | |
Vĩ độ: 40.7468; Kinh độ: 45.8802; | |
Afrikaans: ChardakhlyAzərbaycanca: ÇənlibelBahasa Indonesia: ChardakhlyDansk: ChardakhlyDeutsch: ChardakhlyEesti: ChardakhlyEnglish: ChardakhlyEspañol: ChardakhlyFilipino: ChardakhlyFrançaise: ChardakhlyHrvatski: ChardakhlyItaliano: ChardakhlyLatviešu: ChardakhlyLietuvių: ChardakhlyMagyar: ChardakhlyMelayu: ChardakhlyNederlands: ChardakhlyNorsk bokmål: ChardakhlyOʻzbekcha: ChardakhlyPolski: ChardakhlyPortuguês: ChardakhlyRomână: ChardakhlyShqip: ChardakhlySlovenčina: ChardakhlySlovenščina: ChardakhlySuomi: ChardakhlySvenska: ChardakhlyTiếng Việt: ChardakhlyTürkçe: ChardakhlyČeština: ChardakhlyΕλληνικά: ΧαρδαχλιБеларуская: ЧардыхлыБългарски: ЧардъхлъКыргызча: ЧардыхлыМакедонски: ЌардихлиМонгол: ЧардыхлыРусский: ЧардыхлыСрпски: ЋардихлиТоҷикӣ: ЧардыхлыУкраїнська: ЧардихлиҚазақша: ЧардыхлыՀայերեն: Ճարդիխլիעברית: צָ׳רדִיכלִיاردو: چھَرْدَکھْلْیْالعربية: تشارداخليفارسی: چردخلیमराठी: छर्दख्ल्य्हिन्दी: छर्दख्ल्य्বাংলা: ছর্দখ্ল্য্ગુજરાતી: છર્દખ્લ્ય્தமிழ்: சர்தக்ல்ய்తెలుగు: ఛర్దఖ్ల్య్ಕನ್ನಡ: ಛರ್ದಖ್ಲ್ಯ್മലയാളം: ഛർദഖ്ല്യ്සිංහල: ඡර්දඛ්ල්ය්ไทย: ฉรฺทขฺลฺยฺქართული: Ჩარდიხლი中國: Chardakhly日本語: チャレデイヘレイ한국어: 차ㄹ닼ㅎ리 | |