Thời gian chính xác trong Mamedli:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:27, Mặt trời lặn 20:03. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:27, Trăng lặn 14:28, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 8,7 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
buổi chiềutừ 16:00 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+26...+28 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+19...+28 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:26, Mặt trời lặn 20:04. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:51, Trăng lặn 15:43, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 9,3 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+24 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+26...+29 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+20...+29 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:26, Mặt trời lặn 20:05. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:16, Trăng lặn 16:59, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 8,7 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+18...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+18...+24 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+26...+29 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+22...+29 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Azerbaijan | |
+994 | |
Imishli | |
Mamedli | |
Asia/Baku, GMT 4. thời điểm vào Đông | |
Vĩ độ: 40.0898; Kinh độ: 47.9948; | |
Afrikaans: MamedliAzərbaycanca: MamedliBahasa Indonesia: MamedliDansk: MamedliDeutsch: MamedliEesti: MamedliEnglish: MamedliEspañol: MamedliFilipino: MamedliFrançaise: MamedliHrvatski: MamedliItaliano: MamedliLatviešu: MamedliLietuvių: MamedliMagyar: MamedliMelayu: MamedliNederlands: MamedliNorsk bokmål: MamedliOʻzbekcha: MamedliPolski: MamedliPortuguês: MamedliRomână: MamedliShqip: MamedliSlovenčina: MamedliSlovenščina: MamedliSuomi: MamedliSvenska: MamedliTiếng Việt: MamedliTürkçe: MamedliČeština: MamedliΕλληνικά: ΜαμεδλιБеларуская: МамедліБългарски: МамедлиКыргызча: МамедлиМакедонски: МамедљиМонгол: МамедлиРусский: МамедлиСрпски: МамедљиТоҷикӣ: МамедлиУкраїнська: МамєдліҚазақша: МамедлиՀայերեն: Մամեդլիעברית: מָמֱדלִיاردو: مَمیدْلِالعربية: مامدليفارسی: ممدلیमराठी: ममेद्लिहिन्दी: ममेद्लिবাংলা: মমেদ্লিગુજરાતી: મમેદ્લિதமிழ்: மமேத்லிతెలుగు: మమేద్లిಕನ್ನಡ: ಮಮೇದ್ಲಿമലയാളം: മമേദ്ലിසිංහල: මමේද්ලිไทย: มเมทฺลิქართული: Მამედლი中國: Mamedli日本語: マメデリ한국어: 마멛리 | |