Thời gian chính xác trong Qarayazı:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:26, Mặt trời lặn 20:05. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:27, Trăng lặn 14:28, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh |
buổi tốitừ 22:00 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+17...+24 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:25, Mặt trời lặn 20:06. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:51, Trăng lặn 15:43, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 9,4 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mây che phủ biến đổi |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+22 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+24...+27 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mây che phủ biến đổi |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+18...+26 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:24, Mặt trời lặn 20:06. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:15, Trăng lặn 17:00, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 8,8 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+23 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+24...+27 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+20...+27 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Azerbaijan | |
+994 | |
Goychay | |
Qarayazı | |
Asia/Baku, GMT 4. thời điểm vào Đông | |
Vĩ độ: 40.6281; Kinh độ: 47.9813; | |
Afrikaans: QarayaziAzərbaycanca: QarayazıBahasa Indonesia: QarayaziDansk: QarayaziDeutsch: QarayaziEesti: QarayaziEnglish: QarayaziEspañol: QarayaziFilipino: QarayaziFrançaise: QarayaziHrvatski: QarayaziItaliano: QarayaziLatviešu: QarayaziLietuvių: QarayaziMagyar: QarayaziMelayu: QarayaziNederlands: QarayaziNorsk bokmål: QarayaziOʻzbekcha: QarayaziPolski: QarayaziPortuguês: QarayaziRomână: QarayaziShqip: QarayaziSlovenčina: QarayaziSlovenščina: QarayaziSuomi: QarayaziSvenska: QarayaziTiếng Việt: QarayazıTürkçe: QarayaziČeština: QarayaziΕλληνικά: ΚαραιαζιБеларуская: КараязыБългарски: КараязъКыргызча: КараязыМакедонски: КарајазиМонгол: КараязыРусский: КараязыСрпски: КарајазиТоҷикӣ: КараязыУкраїнська: КараязиҚазақша: КараязыՀայերեն: Կարայազիעברית: קָרָיָזִיاردو: قَرَیَزِالعربية: كارايازيفارسی: قریزیमराठी: क़रयज़िहिन्दी: क़रयज़िবাংলা: ক়রয়জ়িગુજરાતી: ક઼રયજ઼િதமிழ்: ஃʼகரயஃஜிతెలుగు: కరయజిಕನ್ನಡ: ಕ಼ರಯಜ಼ಿമലയാളം: കരയജിසිංහල: කරයජිไทย: กรยซิქართული: Კარაიაზი中國: Qarayazi日本語: カㇻヤゼイ한국어: 카라이아지 | |