Thời gian chính xác trong Zernez:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:33, Mặt trời lặn 21:02. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:00, Trăng lặn 23:23, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
buổi tốitừ 19:00 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+2...+6 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Tuyết và mưa |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:32, Mặt trời lặn 21:03. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:06, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,9 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+2 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Tuyết và mưa |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+2...+4 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Tuyết và mưa |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+6...+8 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+4...+8 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:31, Mặt trời lặn 21:04. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:21, Trăng lặn 00:15, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 9,5 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+3...+5 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+3...+12 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+9...+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Thụy Sĩ | |
+41 | |
Graubünden | |
Region Engiadina Bassa / Val Müstair | |
Zernez | |
Europe/Zurich, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
Vĩ độ: 46.6986; Kinh độ: 10.0927; | |
Afrikaans: ZernezAzərbaycanca: ZernezBahasa Indonesia: ZernezDansk: ZernezDeutsch: ZernezEesti: ZernezEnglish: ZernezEspañol: ZernezFilipino: ZernezFrançaise: ZernezHrvatski: ZernezItaliano: ZernezLatviešu: ZernezLietuvių: ZernezMagyar: ZernezMelayu: ZernezNederlands: ZernezNorsk bokmål: ZernezOʻzbekcha: ZernezPolski: ZernezPortuguês: ZernezRomână: ZernezShqip: ZernezSlovenčina: ZernezSlovenščina: ZernezSuomi: ZernezSvenska: ZernezTiếng Việt: ZernezTürkçe: ZernezČeština: ZernezΕλληνικά: ΖερνεζБеларуская: ЦэрнэцБългарски: ЦърнецКыргызча: ЦернецМакедонски: ЦерњецМонгол: ЦернецРусский: ЦернецСрпски: ЦерњецТоҷикӣ: ЦернецУкраїнська: ЦернецҚазақша: ЦернецՀայերեն: Ծերնեծעברית: צֱרנֱצاردو: زرنزالعربية: زرنزفارسی: زرنزमराठी: ज़ेर्नेज़्हिन्दी: ज़ेर्नेज़्বাংলা: জ়ের্নেজ়্ગુજરાતી: જ઼ેર્નેજ઼્தமிழ்: ஃஜெர்னெஃஜ்తెలుగు: జేర్నేజ్ಕನ್ನಡ: ಜ಼ೇರ್ನೇಜ಼್മലയാളം: ജേർനേജ്සිංහල: ජේර්නේජ්ไทย: เซรเนซქართული: ცერნეც中國: 策爾內茨日本語: ツェルネッツ한국어: 저네즈 | |