Thời gian chính xác trong Changle:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:52, Mặt trời lặn 19:12. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:03, Trăng lặn 14:42, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
buổi tốitừ 23:00 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+20 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:51, Mặt trời lặn 19:12. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:30, Trăng lặn 15:56, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,6 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+24 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+25...+26 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mây che phủ biến đổi |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+18...+24 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:51, Mặt trời lặn 19:13. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:01, Trăng lặn 17:13, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,2 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+29 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+30...+32 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mây che phủ biến đổi |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+23...+30 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Trung Quốc | |
+86 | |
Sơn Đông | |
Weifang Shi | |
Changle | |
Asia/Shanghai, GMT 8. thời điểm vào Đông | |
Vĩ độ: 36.7058; Kinh độ: 118.827; | |
Afrikaans: ChangleAzərbaycanca: ChangleBahasa Indonesia: ChangleDansk: ChangleDeutsch: ChangleEesti: ChangleEnglish: ChangleEspañol: ChangleFilipino: ChangleFrançaise: ChangleHrvatski: ChangleItaliano: ChangleLatviešu: ChangleLietuvių: ChangleMagyar: ChangleMelayu: ChangleNederlands: ChangleNorsk bokmål: ChangleOʻzbekcha: ChanglePolski: ChanglePortuguês: ChangleRomână: ChangleShqip: ChangleSlovenčina: ChangleSlovenščina: ChangleSuomi: ChangleSvenska: ChangleTiếng Việt: ChangleTürkçe: ChangleČeština: ChangleΕλληνικά: ΧανγκλεБеларуская: ЧанглэБългарски: ЧанглеКыргызча: ЧанглеМакедонски: ЌангљеМонгол: ЧанглеРусский: ЧанглеСрпски: ЋангљеТоҷикӣ: ЧанглеУкраїнська: ЧанґлеҚазақша: ЧанглеՀայերեն: Ճանգլեעברית: צָ׳נגלֱاردو: چھَنْگْلےالعربية: تشانغلفارسی: چنگلमराठी: छन्ग्लेहिन्दी: छन्ग्लेবাংলা: ছন্গ্লেગુજરાતી: છન્ગ્લેதமிழ்: சன்க்லேతెలుగు: ఛన్గ్లేಕನ್ನಡ: ಛನ್ಗ್ಲೇമലയാളം: ഛൻഗ്ലേසිංහල: ඡන්ග්ලේไทย: ฉนฺเคฺลქართული: Ჩანგლე中國: Changle日本語: チャンゲレ한국어: 창레 | |