Thời gian chính xác trong Xiazhuang:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:48, Mặt trời lặn 19:07. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 01:59, Trăng lặn 14:38, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
buổi tốitừ 23:00 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+20 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:48, Mặt trời lặn 19:08. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:26, Trăng lặn 15:51, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,8 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+24 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mây che phủ biến đổi |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+25...+26 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+17...+24 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:47, Mặt trời lặn 19:08. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:57, Trăng lặn 17:08, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,3 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+28 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+29...+31 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+22...+28 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Trung Quốc | |
+86 | |
Sơn Đông | |
Weifang Shi | |
Xiazhuang | |
Asia/Shanghai, GMT 8. thời điểm vào Đông | |
Vĩ độ: 36.4492; Kinh độ: 119.836; | |
Afrikaans: XiazhuangAzərbaycanca: XiazhuangBahasa Indonesia: XiazhuangDansk: XiazhuangDeutsch: XiazhuangEesti: XiazhuangEnglish: XiazhuangEspañol: XiazhuangFilipino: XiazhuangFrançaise: XiazhuangHrvatski: XiazhuangItaliano: XiazhuangLatviešu: XiazhuangLietuvių: XiazhuangMagyar: XiazhuangMelayu: XiazhuangNederlands: XiazhuangNorsk bokmål: XiazhuangOʻzbekcha: XiazhuangPolski: XiazhuangPortuguês: XiazhuangRomână: XiazhuangShqip: XiazhuangSlovenčina: XiazhuangSlovenščina: XiazhuangSuomi: XiazhuangSvenska: XiazhuangTiếng Việt: XiazhuangTürkçe: XiazhuangČeština: XiazhuangΕλληνικά: ΞιαζχυανγκБеларуская: КсіяжуангБългарски: КсияжуангКыргызча: КсияжуангМакедонски: КсијажуангМонгол: КсияжуангРусский: КсияжуангСрпски: КсијажуангТоҷикӣ: КсияжуангУкраїнська: КсіяжуанґҚазақша: КсияжуангՀայերեն: Կսիյաժուանգעברית: קסִייָזִ׳וּאָנגاردو: کْسِءاَزْہُءاَنْگْالعربية: كسيازهوانغفارسی: کسیژوانگमराठी: क्सिअज़्हुअन्ग्हिन्दी: क्सिअज़्हुअन्ग्বাংলা: ক্সিঅজ়্হুঅন্গ্ગુજરાતી: ક્સિઅજ઼્હુઅન્ગ્தமிழ்: க்ஸிஅஃஜ்ஹுஅன்க்తెలుగు: క్సిఅజ్హుఅన్గ్ಕನ್ನಡ: ಕ್ಸಿಅಜ಼್ಹುಅನ್ಗ್മലയാളം: ക്സിഅജ്ഹുഅൻഗ്සිංහල: ක්සිඅජ්හුඅන්ග්ไทย: กฺสิอซฺหุอนฺคฺქართული: Კსიაჟუანგ中國: Xiazhuang日本語: ケㇱヤズアンゲ한국어: ㅋ시앚후앙 | |