Thời gian chính xác trong Rohrenfels:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:34, Mặt trời lặn 20:50. |
Mặt trăng: | Trăng mọc --:--, Trăng lặn 06:35, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
buổi tốitừ 23:00 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+8...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:33, Mặt trời lặn 20:51. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 00:19, Trăng lặn 07:28, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 4,9 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+5...+8 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+4...+13 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+9...+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:32, Mặt trời lặn 20:53. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 01:05, Trăng lặn 08:33, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 5 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+5...+9 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+5...+12 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mây che phủ biến đổi |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+10...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Đức | |
+49 | |
Bayern | |
Upper Bavaria | |
Rohrenfels | |
Europe/Berlin, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
Vĩ độ: 48.6865; Kinh độ: 11.1562; | |
Afrikaans: RohrenfelsAzərbaycanca: RohrenfelsBahasa Indonesia: RohrenfelsDansk: RohrenfelsDeutsch: RohrenfelsEesti: RohrenfelsEnglish: RohrenfelsEspañol: RohrenfelsFilipino: RohrenfelsFrançaise: RohrenfelsHrvatski: RohrenfelsItaliano: RohrenfelsLatviešu: RohrenfelsLietuvių: RohrenfelsMagyar: RohrenfelsMelayu: RohrenfelsNederlands: RohrenfelsNorsk bokmål: RohrenfelsOʻzbekcha: RohrenfelsPolski: RohrenfelsPortuguês: RohrenfelsRomână: RohrenfelsShqip: RohrenfelsSlovenčina: RohrenfelsSlovenščina: RohrenfelsSuomi: RohrenfelsSvenska: RohrenfelsTiếng Việt: RohrenfelsTürkçe: RohrenfelsČeština: RohrenfelsΕλληνικά: ΡοχρενφελσБеларуская: РорэнфэльсБългарски: РоренфельсКыргызча: РоренфельсМакедонски: РоренфељсМонгол: РоренфельсРусский: РоренфельсСрпски: РоренфелсТоҷикӣ: РоренфельсУкраїнська: РоренфельсҚазақша: РоренфельсՀայերեն: Ռորենֆելսעברית: רִוֹרֱנפֱלסاردو: رورنفلسالعربية: رورنفلسفارسی: رورنفلسमराठी: रोह्रेन्फ़ेल्स्हिन्दी: रोह्रेन्फ़ेल्स्বাংলা: রোহ্রেন্ফ়েল্স্ગુજરાતી: રોહ્રેન્ફ઼ેલ્સ્தமிழ்: ரோஹ்ரேன்ஃபேல்ஸ்తెలుగు: రోహ్రేన్ఫేల్స్ಕನ್ನಡ: ರೋಹ್ರೇನ್ಫ಼ೇಲ್ಸ್മലയാളം: രോഹ്രേൻഫേൽസ്සිංහල: රෝහ්රේන්ෆේල්ස්ไทย: โรหเรนเฟลสქართული: რორენპჰელის中國: 罗伦费尔斯日本語: ㇿリェンフェイェレ セ한국어: 로렌펠스 | |