Thời gian chính xác trong Finchley:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:11, Mặt trời lặn 20:44. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 22:22, Trăng lặn 04:56, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
buổi tốitừ 20:00 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+21 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:10, Mặt trời lặn 20:46. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 23:29, Trăng lặn 05:22, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 5,8 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+9...+13 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+9...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+20...+22 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mây che phủ biến đổi |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+21 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:08, Mặt trời lặn 20:47. |
Mặt trăng: | Trăng mọc --:--, Trăng lặn 06:01, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 5,5 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+8...+11 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+8...+13 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+11...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Anh | |
+44 | |
Anh | |
Greater London | |
Finchley | |
Europe/London, GMT 1. Mùa hè (+1 giờ) | |
Vĩ độ: 51.601; Kinh độ: -0.19518; | |
Afrikaans: FinchleyAzərbaycanca: FinchleyBahasa Indonesia: FinchleyDansk: FinchleyDeutsch: FinchleyEesti: FinchleyEnglish: FinchleyEspañol: FinchleyFilipino: FinchleyFrançaise: FinchleyHrvatski: FinchleyItaliano: FinchleyLatviešu: FinchleyLietuvių: FinchleyMagyar: FinchleyMelayu: FinchleyNederlands: FinchleyNorsk bokmål: FinchleyOʻzbekcha: FinchleyPolski: FinchleyPortuguês: FinchleyRomână: FinchleyShqip: FinchleySlovenčina: FinchleySlovenščina: FinchleySuomi: FinchleySvenska: FinchleyTiếng Việt: FinchleyTürkçe: FinchleyČeština: FinchleyΕλληνικά: ΦινχλειБеларуская: ФінчлеіБългарски: ФинчлеиКыргызча: ФинчлеиМакедонски: ФинќљеиМонгол: ФинчлеиРусский: ФинчлеиСрпски: ФинћљеиТоҷикӣ: ФинчлеиУкраїнська: ФінчлєїҚазақша: ФинчлеиՀայերեն: Ֆինճլեիעברית: פִינצ׳לֱאִיاردو: فینچلیالعربية: فینچلیفارسی: فینچلیमराठी: फ़िंचलीहिन्दी: फ़िंचलीবাংলা: ফ়িন্ছ্লেয়্ગુજરાતી: ફ઼િન્છ્લેય્தமிழ்: ஃபின்ச்லேய்తెలుగు: ఫిన్ఛ్లేయ్ಕನ್ನಡ: ಫ಼ಿನ್ಛ್ಲೇಯ್മലയാളം: ഫിൻഛ്ലേയ്සිංහල: ෆින්ඡ්ලේය්ไทย: ฟินฺเฉฺลยฺქართული: Პჰინჩლეი中國: Finchley日本語: フィンチョレイ한국어: 핀ㅊ레이 | |