Thời gian chính xác trong Tawbakawng:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:15, Mặt trời lặn 18:42. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:04, Trăng lặn 14:38, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
buổi tốitừ 18:00 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+24...+25 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:15, Mặt trời lặn 18:43. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:39, Trăng lặn 15:43, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 1,8 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+23...+24 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+23...+25 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+25...+26 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+24...+26 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:15, Mặt trời lặn 18:43. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:19, Trăng lặn 16:51, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 5,4 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+23...+24 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+23...+25 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+24...+25 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+23...+24 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Myanmar (Burma) | |
+95 | |
Kachin | |
Bhamo District | |
Tawbakawng | |
Asia/Yangon, GMT 6,5. thời điểm vào Đông | |
Vĩ độ: 24.4851; Kinh độ: 96.9693; | |
Afrikaans: TawbakawngAzərbaycanca: TawbakawngBahasa Indonesia: TawbakawngDansk: TawbakawngDeutsch: TawbakawngEesti: TawbakawngEnglish: TawbakawngEspañol: TawbakawngFilipino: TawbakawngFrançaise: TawbakawngHrvatski: TawbakawngItaliano: TawbakawngLatviešu: TawbakawngLietuvių: TawbakawngMagyar: TawbakawngMelayu: TawbakawngNederlands: TawbakawngNorsk bokmål: TawbakawngOʻzbekcha: TawbakawngPolski: TawbakawngPortuguês: TawbakawngRomână: TawbakawngShqip: TawbakawngSlovenčina: TawbakawngSlovenščina: TawbakawngSuomi: TawbakawngSvenska: TawbakawngTiếng Việt: TawbakawngTürkçe: TawbakawngČeština: TawbakawngΕλληνικά: ΤαυιβακαυινγБеларуская: ТавбакавнгБългарски: ТавбакавнгКыргызча: ТавбакавнгМакедонски: ТавбакавнгМонгол: ТавбакавнгРусский: ТавбакавнгСрпски: ТавбакавнгТоҷикӣ: ТавбакавнгУкраїнська: ТавбакавнґҚазақша: ТавбакавнгՀայերեն: Տավբակավնգעברית: טָובָּקָונגاردو: تَوْبَکَوْنْگْالعربية: تاوباكاونغفارسی: توبکونگमराठी: तव्बकव्न्ग्हिन्दी: तव्बकव्न्ग्বাংলা: তব্বকব্ন্গ্ગુજરાતી: તવ્બકવ્ન્ગ્தமிழ்: தவ்ப³கவ்ன்க்³తెలుగు: తవ్బకవ్న్గ్ಕನ್ನಡ: ತವ್ಬಕವ್ನ್ಗ್മലയാളം: തവ്ബകവ്ന്ഗ്සිංහල: තව්බකව්න්ග්ไทย: ตวฺพกวฺนฺคฺქართული: Ტავბაკავნგ中國: Tawbakawng日本語: タヴェバカヴェンゲ한국어: Tawbakawng |