Thời gian chính xác trong Lafiagi:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:18, Mặt trời lặn 18:54. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:24, Trăng lặn 20:36, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
buổi tốitừ 21:00 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+27...+33 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:18, Mặt trời lặn 18:54. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:30, Trăng lặn 21:38, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 9 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+25...+27 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+25...+30 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+32...+35 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+27...+33 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:18, Mặt trời lặn 18:54. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:32, Trăng lặn 22:35, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 9,4 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+26...+27 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+25...+31 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Rất nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+33...+35 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+27...+33 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
Nigeria | |
+234 | |
Kwara | |
Edu | |
Lafiagi | |
Africa/Lagos, GMT 1. thời điểm vào Đông | |
Vĩ độ: 8.86667; Kinh độ: 5.41667; | |
Afrikaans: LafiagiAzərbaycanca: LafiagiBahasa Indonesia: LafiagiDansk: LafiagiDeutsch: LafiagiEesti: LafiagiEnglish: LafiagiEspañol: LafiagiFilipino: LafiagiFrançaise: LafiagiHrvatski: LafiagiItaliano: LafiagiLatviešu: LafiagiLietuvių: LafiagiMagyar: LafiagiMelayu: LafiagiNederlands: LafiagiNorsk bokmål: LafiagiOʻzbekcha: LafiagiPolski: LafiagiPortuguês: LafiagiRomână: LafiagiShqip: LafiagiSlovenčina: LafiagiSlovenščina: LafiagiSuomi: LafiagiSvenska: LafiagiTiếng Việt: LafiagiTürkçe: LafiagiČeština: LafiagiΕλληνικά: ΛαφιαγιБеларуская: ЛафіагіБългарски: ЛафиагиКыргызча: ЛафиагиМакедонски: ЛафиагиМонгол: ЛафиагиРусский: ЛафиагиСрпски: ЛафиагиТоҷикӣ: ЛафиагиУкраїнська: ЛафіагіҚазақша: ЛафиагиՀայերեն: Լաֆիագիעברית: לָפִיאָגִיاردو: لافياجيالعربية: لافياجيفارسی: لفیگیमराठी: लफ़िअगिहिन्दी: लाफियागीবাংলা: লফ়িঅগিગુજરાતી: લફ઼િઅગિதமிழ்: லஃபிஅகிతెలుగు: లఫిఅగిಕನ್ನಡ: ಲಫ಼ಿಅಗಿമലയാളം: ലഫിഅഗിසිංහල: ලෆිඅගිไทย: ละฟิอะคิქართული: ლაპჰიაგი中國: 拉菲亚吉日本語: ラフィアジ한국어: 라피아기 |