Thời gian chính xác trong Chokati:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:08, Mặt trời lặn 18:49. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:37, Trăng lặn 15:48, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
buổi tốitừ 20:00 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:08, Mặt trời lặn 18:49. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:15, Trăng lặn 16:58, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,2 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+20 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+19...+20 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa đá mưa |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:07, Mặt trời lặn 18:50. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:57, Trăng lặn 18:11, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 9,5 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+21 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+19...+21 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Nepal | |
+977 | |
Province 3 | |
Sindhupalchowk | |
Chokati | |
Asia/Kathmandu, GMT 5,75. thời điểm vào Đông | |
Vĩ độ: 27.7757; Kinh độ: 85.9614; | |
Afrikaans: ChokatiAzərbaycanca: ChokatiBahasa Indonesia: ChokatiDansk: ChokatiDeutsch: ChokatiEesti: ChokatiEnglish: ChokatiEspañol: ChokatiFilipino: ChokatiFrançaise: ChokatiHrvatski: ChokatiItaliano: ChokatiLatviešu: ChokatiLietuvių: ChokatiMagyar: ChokatiMelayu: ChokatiNederlands: ChokatiNorsk bokmål: ChokatiOʻzbekcha: ChokatiPolski: ChokatiPortuguês: ChokatiRomână: ChokatiShqip: ChokatiSlovenčina: ChokatiSlovenščina: ChokatiSuomi: ChokatiSvenska: ChokatiTiếng Việt: ChokatiTürkçe: ChokatiČeština: ChokatiΕλληνικά: ΧοκατιБеларуская: ЧокаціБългарски: ЧокатиКыргызча: ЧокатиМакедонски: ЌокатиМонгол: ЧокатиРусский: ЧокатиСрпски: ЋокатиТоҷикӣ: ЧокатиУкраїнська: ЧокатіҚазақша: ЧокатиՀայերեն: Ճօկատիעברית: צִ׳וֹקָטִיاردو: چھوکَتِالعربية: تشوكاتيفارسی: چکتیमराठी: छोकतिहिन्दी: छोकतिবাংলা: ছোকতিગુજરાતી: છોકતિதமிழ்: சோகதிతెలుగు: ఛోకతిಕನ್ನಡ: ಛೋಕತಿമലയാളം: ഛോകതിසිංහල: ඡෝකතිไทย: โฉกติქართული: Ჩოკატი中國: Chokati日本語: チョカティ한국어: 초카티 |