Thời gian chính xác trong Dhapasi:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:10, Mặt trời lặn 18:52. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:17, Trăng lặn 17:01, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
buổi tốitừ 19:00 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+21...+23 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:10, Mặt trời lặn 18:52. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:00, Trăng lặn 18:13, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 9,6 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+19...+20 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+19...+26 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+24...+26 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa đá mưa |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+21...+23 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:10, Mặt trời lặn 18:53. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:50, Trăng lặn 19:27, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 9,8 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+19...+20 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+19...+26 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+25...+26 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+21...+24 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
Nepal | |
+977 | |
Province 3 | |
Kathmandu | |
Dhapasi | |
Asia/Kathmandu, GMT 5,75. thời điểm vào Đông | |
Vĩ độ: 27.7514; Kinh độ: 85.3346; | |
Afrikaans: DhapasiAzərbaycanca: DhapasiBahasa Indonesia: DhapasiDansk: DhapasiDeutsch: DhapasiEesti: DhapasiEnglish: DhapasiEspañol: DhapasiFilipino: DhapasiFrançaise: DhapasiHrvatski: DhapasiItaliano: DhapasiLatviešu: DhapasiLietuvių: DhapasiMagyar: DhapasiMelayu: DhapasiNederlands: DhapasiNorsk bokmål: DhapasiOʻzbekcha: DhapasiPolski: DhapasiPortuguês: DhapasiRomână: DhapasiShqip: DhapasiSlovenčina: DhapasiSlovenščina: DhapasiSuomi: DhapasiSvenska: DhapasiTiếng Việt: DhapasiTürkçe: DhapasiČeština: DhapasiΕλληνικά: ΔχαπασιБеларуская: ДапасіБългарски: ДапасиКыргызча: ДапасиМакедонски: ДапасиМонгол: ДапасиРусский: ДапасиСрпски: ДапасиТоҷикӣ: ДапасиУкраїнська: ДапасіҚазақша: ДапасиՀայերեն: Դապասիעברית: דָפָּסִיاردو: دھَپَسِالعربية: دهاباسيفارسی: دهپسیमराठी: धपसिहिन्दी: धपसिবাংলা: ধপসিગુજરાતી: ધપસિதமிழ்: த⁴பஸிతెలుగు: ధపసిಕನ್ನಡ: ಧಪಸಿമലയാളം: ധപസിසිංහල: ධපසිไทย: ธปสิქართული: Დაპასი中國: Dhapasi日本語: ダパㇱ한국어: Dhapasi |