Thời gian chính xác trong Harsaha:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:12, Mặt trời lặn 18:50. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:40, Trăng lặn 15:49, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh |
buổi tốitừ 23:00 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+29...+32 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:12, Mặt trời lặn 18:50. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:18, Trăng lặn 16:59, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 9,4 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+28...+29 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+28...+34 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+34...+35 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+29...+33 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mây che phủ biến đổi |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:11, Mặt trời lặn 18:51. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:01, Trăng lặn 18:11, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 10,5 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+26...+28 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+27...+34 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+34...+35 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+29...+33 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
Nepal | |
+977 | |
Province 2 | |
Rautahat | |
Harsaha | |
Asia/Kathmandu, GMT 5,75. thời điểm vào Đông | |
Vĩ độ: 27.0236; Kinh độ: 85.3402; | |
Afrikaans: HarsahaAzərbaycanca: HarsahaBahasa Indonesia: HarsahaDansk: HarsahaDeutsch: HarsahaEesti: HarsahaEnglish: HarsahaEspañol: HarsahaFilipino: HarsahaFrançaise: HarsahaHrvatski: HarsahaItaliano: HarsahaLatviešu: HarsahaLietuvių: HarsahaMagyar: HarsahaMelayu: HarsahaNederlands: HarsahaNorsk bokmål: HarsahaOʻzbekcha: HarsahaPolski: HarsahaPortuguês: HarsahaRomână: HarsahaShqip: HarsahaSlovenčina: HarsahaSlovenščina: HarsahaSuomi: HarsahaSvenska: HarsahaTiếng Việt: HarsahaTürkçe: HarsahaČeština: HarsahaΕλληνικά: ΧαρσαχαБеларуская: ХарсахаБългарски: ХарсахаКыргызча: ХарсахаМакедонски: ХарсахаМонгол: ХарсахаРусский: ХарсахаСрпски: ХарсахаТоҷикӣ: ХарсахаУкраїнська: ХарсахаҚазақша: ХарсахаՀայերեն: Խարսախաעברית: כָרסָכָاردو: ہَرْسَہَالعربية: هارساههفارسی: هرسهاमराठी: हर्सहहिन्दी: हर्सहবাংলা: হর্সহગુજરાતી: હર્સહதமிழ்: ஹர்ஸஹతెలుగు: హర్సహಕನ್ನಡ: ಹರ್ಸಹമലയാളം: ഹർസഹසිංහල: හර්සහไทย: หรฺสหქართული: Ხარსახა中國: Harsaha日本語: ㇵレサㇵ한국어: 하ㄹ사하 |