Thời gian chính xác trong Lalinci:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:04, Mặt trời lặn 20:08. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:04, Trăng lặn 17:04, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7,1 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi chiềutừ 14:00 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Rất nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+10...+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Rất nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:03, Mặt trời lặn 20:09. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:29, Trăng lặn 18:28, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 6,7 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+7...+9 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+7...+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+11...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:02, Mặt trời lặn 20:10. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:59, Trăng lặn 19:55, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 6,9 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+7...+11 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+8...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mây che phủ biến đổi |
Serbia | |
+381 | |
Central Serbia | |
Kolubara | |
Lalinci | |
Europe/Belgrade, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
Vĩ độ: 44.1606; Kinh độ: 20.2867; | |
Afrikaans: LalinciAzərbaycanca: LalinciBahasa Indonesia: LalinciDansk: LalinciDeutsch: LalinciEesti: LalinciEnglish: LalinciEspañol: LalinciFilipino: LalinciFrançaise: LalinciHrvatski: LalinciItaliano: LalinciLatviešu: LalinciLietuvių: LalinciMagyar: LalinciMelayu: LalinciNederlands: LalinciNorsk bokmål: LalinciOʻzbekcha: LalinciPolski: LalinciPortuguês: LalinciRomână: LalinciShqip: LalinciSlovenčina: LalinciSlovenščina: LalinciSuomi: LalinciSvenska: LalinciTiếng Việt: LalinciTürkçe: LalinciČeština: LalinciΕλληνικά: ΛαλινκιБеларуская: ЛалінсіБългарски: ЛалинсиКыргызча: ЛалинсиМакедонски: ЛаљинсиМонгол: ЛалинсиРусский: ЛалинсиСрпски: ЛаљинсиТоҷикӣ: ЛалинсиУкраїнська: ЛалінсіҚазақша: ЛалинсиՀայերեն: Լալինսիעברית: לָלִינסִיاردو: لَلِنْچِالعربية: لالينسيفارسی: للینکیमराठी: ललिन्चिहिन्दी: ललिन्चिবাংলা: ললিন্চিગુજરાતી: લલિન્ચિதமிழ்: லலின்சிతెలుగు: లలిన్చిಕನ್ನಡ: ಲಲಿನ್ಚಿമലയാളം: ലലിൻചിසිංහල: ලලින්චිไทย: ลลินฺจิქართული: Ლალინსი中國: Lalinci日本語: ラリンㇱ한국어: Lalinci |