Thời gian chính xác trong Rudovci:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:03, Mặt trời lặn 20:08. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:03, Trăng lặn 17:04, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
buổi tốitừ 18:00 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+10...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:02, Mặt trời lặn 20:09. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:28, Trăng lặn 18:28, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 6,7 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+7...+10 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+8...+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:01, Mặt trời lặn 20:10. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:58, Trăng lặn 19:55, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 6,9 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+8...+11 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+8...+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Serbia | |
+381 | |
Central Serbia | |
Belgrade | |
Rudovci | |
Europe/Belgrade, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
Vĩ độ: 44.3736; Kinh độ: 20.4123; | |
Afrikaans: RudovciAzərbaycanca: RudovciBahasa Indonesia: RudovciDansk: RudovciDeutsch: RudovciEesti: RudovciEnglish: RudovciEspañol: RudovciFilipino: RudovciFrançaise: RudovciHrvatski: RudovciItaliano: RudovciLatviešu: RudovciLietuvių: RudovciMagyar: RudovciMelayu: RudovciNederlands: RudovciNorsk bokmål: RudovciOʻzbekcha: RudovciPolski: RudovciPortuguês: RudovciRomână: RudovciShqip: RudovciSlovenčina: RudovciSlovenščina: RudovciSuomi: RudovciSvenska: RudovciTiếng Việt: RudovciTürkçe: RudovciČeština: RudovciΕλληνικά: ΡυδοβσιБеларуская: РудовсіБългарски: РудовсиКыргызча: РудовсиМакедонски: РудовсиМонгол: РудовсиРусский: РудовсиСрпски: РудовсиТоҷикӣ: РудовсиУкраїнська: РудовсіҚазақша: РудовсиՀայերեն: Րուդօվսիעברית: רִוּדִוֹוסִיاردو: رُدووْچِالعربية: رودوفسيفارسی: رودوکیमराठी: रुदोव्चिहिन्दी: रुदोव्चिবাংলা: রুদোব্চিગુજરાતી: રુદોવ્ચિதமிழ்: ருதோ³வ்சிతెలుగు: రుదోవ్చిಕನ್ನಡ: ರುದೋವ್ಚಿമലയാളം: രുദോവ്ചിසිංහල: රුදෝව්චිไทย: รุโทวฺจิქართული: Რუდოვსი中國: Rudovci日本語: ㇽドヴェㇱ한국어: Rudovci |