Thời gian chính xác trong Nerang:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:25, Mặt trời lặn 17:02. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 00:40, Trăng lặn 13:25, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Nhiệt độ nước: +24 °C |
buổi tốitừ 22:00 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+17...+20 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:25, Mặt trời lặn 17:01. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 01:44, Trăng lặn 13:58, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +24 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 4,9 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+22 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+21...+24 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+20 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:26, Mặt trời lặn 17:01. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:48, Trăng lặn 14:32, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +24 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 4,8 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+22 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+21...+23 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+17...+20 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:26, Mặt trời lặn 17:01. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:56, Trăng lặn 15:11, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Nhiệt độ nước: +24 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 4,7 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+23 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+21...+25 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+19...+21 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:27, Mặt trời lặn 17:00. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:08, Trăng lặn 15:56, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Nhiệt độ nước: +24 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 4,6 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+18...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+18...+23 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+22...+24 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+20...+21 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Úc | |
+61 | |
Queensland | |
Gold Coast | |
Nerang | |
Australia/Brisbane, GMT 10. thời điểm vào Đông | |
Vĩ độ: -27.9894; Kinh độ: 153.336; | |
Afrikaans: NerangAzərbaycanca: NerangBahasa Indonesia: NerangDansk: NerangDeutsch: NerangEesti: NerangEnglish: NerangEspañol: NerangFilipino: NerangFrançaise: NerangHrvatski: NerangItaliano: NerangLatviešu: NerangaLietuvių: NerangasMagyar: NerangMelayu: NerangNederlands: NerangNorsk bokmål: NerangOʻzbekcha: NerangPolski: NerangPortuguês: NerangRomână: NerangShqip: NerangSlovenčina: NerangSlovenščina: NerangSuomi: NerangSvenska: NerangTiếng Việt: NerangTürkçe: NerangČeština: NerangΕλληνικά: ΝέρανγκБеларуская: НерангБългарски: НерангКыргызча: НерангМакедонски: ЊерангМонгол: НерангРусский: НерангСрпски: НерангТоҷикӣ: НерангУкраїнська: НерангҚазақша: НерангՀայերեն: Ներանգעברית: נרנגاردو: نيرانجالعربية: نيرانجفارسی: نرنگमराठी: नेरन्ग्हिन्दी: नेरांगবাংলা: নেরন্গ্ગુજરાતી: નેરન્ગ્தமிழ்: நேரன்க்తెలుగు: నేరన్గ్ಕನ್ನಡ: ನೇರನ್ಗ್മലയാളം: നേരൻഗ്සිංහල: නෙරන්ග්ไทย: เนรันคქართული: ნერანგ中國: 奈蕴日本語: ネラング한국어: 네랑 | |