Thời gian chính xác trong Srīkhanda:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:14, Mặt trời lặn 18:37. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:01, Trăng lặn 14:35, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 3,8 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 01:00 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+27...+28 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Rất nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+27...+32 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+33...+34 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+29...+32 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:13, Mặt trời lặn 18:38. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:37, Trăng lặn 15:40, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 9,4 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+27...+29 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+27...+30 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+31 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa đá mưa |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+28...+31 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:13, Mặt trời lặn 18:38. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:17, Trăng lặn 16:47, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 10,2 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+27...+28 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+27...+32 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+33...+34 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+29...+32 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:13, Mặt trời lặn 18:39. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:02, Trăng lặn 17:58, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 10,7 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+27...+29 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+27...+32 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+31...+32 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+28...+31 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:12, Mặt trời lặn 18:39. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:54, Trăng lặn 19:10, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+27...+28 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+27...+32 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+33...+34 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+29...+33 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Bangladesh | |
+880 | |
Dhaka | |
Dhaka | |
Srīkhanda | |
Asia/Dhaka, GMT 6. thời điểm vào Đông | |
Vĩ độ: 23.7333; Kinh độ: 90.35; | |
Afrikaans: SrikhandaAzərbaycanca: SrikhandaBahasa Indonesia: SrikhandaDansk: SrikhandaDeutsch: SrikhandaEesti: SrikhandaEnglish: SrikhandaEspañol: SrikhandaFilipino: SrikhandaFrançaise: SrikhandaHrvatski: SrikhandaItaliano: SrikhandaLatviešu: SrīkhandaLietuvių: SrikhandaMagyar: SrikhandaMelayu: SrikhandaNederlands: SrikhandaNorsk bokmål: SrikhandaOʻzbekcha: SrikhandaPolski: SrikhandaPortuguês: SrikhandaRomână: SrikhandaShqip: SrikhandaSlovenčina: SrikhandaSlovenščina: SrikhandaSuomi: SrikhandaSvenska: SrikhandaTiếng Việt: SrīkhandaTürkçe: SrikhandaČeština: SrikhandaΕλληνικά: ΣριχανδαБеларуская: СріхандаБългарски: СрихандаКыргызча: СрихандаМакедонски: СрихандаМонгол: СрихандаРусский: СрихандаСрпски: СрихандаТоҷикӣ: СрихандаУкраїнська: СріхандаҚазақша: СрихандаՀայերեն: Սրիխանդաעברית: סרִיכָנדָاردو: سْرِکھَنْدَالعربية: سريخاندهفارسی: سریخنداमराठी: स्रिखन्दहिन्दी: स्रिखन्दবাংলা: স্রিখন্দગુજરાતી: સ્રિખન્દதமிழ்: ஸ்ரிகந்தతెలుగు: స్రిఖందಕನ್ನಡ: ಸ್ರಿಖಂದമലയാളം: സ്രിഖന്ദසිංහල: ස්රිඛන්දไทย: สฺริขนฺทქართული: Სრიხანდა中國: Srikhanda日本語: セㇼㇵンダ한국어: ㅅ맄한다 |