Thời gian chính xác trong Kangqiao:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:23, Mặt trời lặn 19:34. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:27, Trăng lặn 14:34, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi chiềutừ 17:00 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+24...+26 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+20...+25 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:22, Mặt trời lặn 19:35. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:00, Trăng lặn 15:41, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 5,8 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+17...+20 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+17...+21 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+22...+24 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+19...+22 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:21, Mặt trời lặn 19:35. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:31, Trăng lặn 16:49, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 5,3 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+17...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Rất nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+17...+20 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+18...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+17...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:20, Mặt trời lặn 19:36. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:03, Trăng lặn 17:59, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 4 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+18...+20 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+18...+20 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:19, Mặt trời lặn 19:37. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:37, Trăng lặn 19:11, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 8,5 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+22 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+23...+27 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+22...+26 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Trung Quốc | |
+86 | |
Tứ Xuyên | |
Mianyang Shi | |
Kangqiao | |
Asia/Shanghai, GMT 8. thời điểm vào Đông | |
Vĩ độ: 31.3498; Kinh độ: 105.075; | |
Afrikaans: KangqiaoAzərbaycanca: KangqiaoBahasa Indonesia: KangqiaoDansk: KangqiaoDeutsch: KangqiaoEesti: KangqiaoEnglish: KangqiaoEspañol: KangqiaoFilipino: KangqiaoFrançaise: KangqiaoHrvatski: KangqiaoItaliano: KangqiaoLatviešu: KangqiaoLietuvių: KangqiaoMagyar: KangqiaoMelayu: KangqiaoNederlands: KangqiaoNorsk bokmål: KangqiaoOʻzbekcha: KangqiaoPolski: KangqiaoPortuguês: KangqiaoRomână: KangqiaoShqip: KangqiaoSlovenčina: KangqiaoSlovenščina: KangqiaoSuomi: KangqiaoSvenska: KangqiaoTiếng Việt: KangqiaoTürkçe: KangqiaoČeština: KangqiaoΕλληνικά: ΚανγκκιαοБеларуская: КангкіяоБългарски: КангкияоКыргызча: КангкияоМакедонски: КангкијаоМонгол: КангкияоРусский: КангкияоСрпски: КангкијаоТоҷикӣ: КангкияоУкраїнська: КанґкіяоҚазақша: КангкияоՀայերեն: Կանգկիյաօעברית: קָנגקִייָאֳاردو: کَنْگْقِءاَؤالعربية: كانغكياوفارسی: کنگقیوमराठी: कन्ग्क़िअओहिन्दी: कन्ग्क़िअओবাংলা: কন্গ্ক়িঅওગુજરાતી: કન્ગ્ક઼િઅઓதமிழ்: கன்க்ஃʼகிஅஓతెలుగు: కన్గ్కిఅఓಕನ್ನಡ: ಕನ್ಗ್ಕ಼ಿಅಓമലയാളം: കൻഗ്കിഅഓසිංහල: කන්ග්කිඅඕไทย: กนฺคฺกิอโอქართული: Კანგკიაო中國: 康桥日本語: カンゲキヤヲ한국어: 캉키아오 | |