Thời gian chính xác trong Wittenheim:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:55, Mặt trời lặn 21:00. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 22:27, Trăng lặn 05:44, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
buổi tốitừ 18:00 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+20 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:54, Mặt trời lặn 21:01. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 23:32, Trăng lặn 06:15, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 6,3 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+10...+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mây che phủ biến đổi |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+9...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+19...+22 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+22 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:53, Mặt trời lặn 21:02. |
Mặt trăng: | Trăng mọc --:--, Trăng lặn 06:57, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 6,3 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+9...+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+9...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+19...+20 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:51, Mặt trời lặn 21:04. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 00:29, Trăng lặn 07:50, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 6,5 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+8...+13 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+7...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:50, Mặt trời lặn 21:05. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 01:16, Trăng lặn 08:54, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 6,8 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+8...+12 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+8...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+17...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mây che phủ biến đổi |
Pháp | |
+33 | |
Alsace | |
Haut-Rhin | |
Wittenheim | |
Europe/Paris, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
Vĩ độ: 47.8078; Kinh độ: 7.33702; | |
Afrikaans: WittenheimAzərbaycanca: RuelisheimBahasa Indonesia: WittenheimDansk: WittenheimDeutsch: WittenheimEesti: WittenheimEnglish: WittenheimEspañol: WittenheimFilipino: WittenheimFrançaise: WittenheimHrvatski: WittenheimItaliano: RuelisheimLatviešu: WittenheimLietuvių: WittenheimMagyar: WittenheimMelayu: WittenheimNederlands: WittenheimNorsk bokmål: WittenheimOʻzbekcha: RuelisheimPolski: WittenheimPortuguês: WittenheimRomână: WittenheimShqip: RuelisheimSlovenčina: WittenheimSlovenščina: WittenheimSuomi: WittenheimSvenska: WittenheimTiếng Việt: WittenheimTürkçe: RuelisheimČeština: WittenheimΕλληνικά: ΩιττενηειμБеларуская: ВіценхэймБългарски: ВитенхеймКыргызча: ВитенхеймМакедонски: ВитенхејмМонгол: ВитенхеймРусский: ВитенхеймСрпски: ВитенхејмТоҷикӣ: ВитенхеймУкраїнська: ВіттенаймҚазақша: ВиттенаймՀայերեն: Վիտենխեյմעברית: וִיטֱנכֱימاردو: ويتنهيمالعربية: ويتنهيمفارسی: ویتنهیمमराठी: वित्तेन्हेइम्हिन्दी: वित्तएंहेंবাংলা: বিত্তেন্হেইম্ગુજરાતી: વિત્તેન્હેઇમ્தமிழ்: வித்தேன்ஹேஇம்తెలుగు: విత్తేన్హేఇంಕನ್ನಡ: ವಿತ್ತೇನ್ಹೇಇಂമലയാളം: വിത്തേൻഹേഇംසිංහල: විත්තෙන්හෙඉම්ไทย: วิตเตนเหอิมქართული: ვიტენხეიმ中國: 维特内姆日本語: ヴィッテンハイム한국어: 뮐루즈 | |