Thời gian chính xác trong Sazano:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:40, Mặt trời lặn 20:30. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:10, Trăng lặn 16:05, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
buổi chiềutừ 16:00 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+23...+25 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+18...+23 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:39, Mặt trời lặn 20:31. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:34, Trăng lặn 17:24, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,7 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+24 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+25...+27 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+25 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:38, Mặt trời lặn 20:32. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:00, Trăng lặn 18:46, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,4 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+25 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+26...+28 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+18...+27 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mây che phủ biến đổi |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:38, Mặt trời lặn 20:32. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:32, Trăng lặn 20:10, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 8,8 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+18...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+20...+25 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+27...+28 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+24...+26 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:37, Mặt trời lặn 20:33. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:14, Trăng lặn 21:31, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7,9 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+22...+23 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+20...+23 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+24...+26 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+18...+24 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Gruzia | |
+995 | |
Imereti | |
Sazano | |
Asia/Tbilisi, GMT 4. thời điểm vào Đông | |
Vĩ độ: 42.2152; Kinh độ: 43.0637; | |
Afrikaans: Zeda SazanoAzərbaycanca: Zeda SazanoBahasa Indonesia: Zeda SazanoDansk: SazanoDeutsch: Zeda SazanoEesti: Zeda SazanoEnglish: SazanoEspañol: Zeda SazanoFilipino: Zeda SazanoFrançaise: Zeda SazanoHrvatski: Zeda SazanoItaliano: Zeda SazanoLatviešu: Zeda SazanoLietuvių: Zeda SazanoMagyar: Zeda SazanoMelayu: Zeda SazanoNederlands: Zeda SazanoNorsk bokmål: Zeda SazanoOʻzbekcha: SazanoPolski: Zeda SazanoPortuguês: Zeda SazanoRomână: Zeda SazanoShqip: Zeda SazanoSlovenčina: Zeda SazanoSlovenščina: Zeda SazanoSuomi: Zeda SazanoSvenska: Zeda SazanoTiếng Việt: SazanoTürkçe: Zeda SazanoČeština: Zeda SazanoΕλληνικά: ΣαζανοБеларуская: СазаноБългарски: СазаноКыргызча: СазаноМакедонски: СазаноМонгол: СазаноРусский: СазаноСрпски: СазаноТоҷикӣ: СазаноУкраїнська: СазаноҚазақша: СазаноՀայերեն: Սազանօעברית: סָזָנִוֹاردو: سَزَنوالعربية: سازانوفارسی: سزنوमराठी: सज़नोहिन्दी: सज़नोবাংলা: সজ়নোગુજરાતી: સજ઼નોதமிழ்: ஸஃஜனோతెలుగు: సజనోಕನ್ನಡ: ಸಜ಼ನೋമലയാളം: സജനോසිංහල: සජනෝไทย: สซโนქართული: Ზედა საზანო中國: Sazano日本語: サザノ한국어: Sazano | |