Thời gian chính xác trong Hamirpur:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:21, Mặt trời lặn 18:52. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 01:38, Trăng lặn 13:46, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh |
buổi tốitừ 22:00 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+32...+38 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:20, Mặt trời lặn 18:53. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:12, Trăng lặn 14:49, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 9,5 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+30...+31 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+30...+36 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+38...+39 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+34...+38 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:20, Mặt trời lặn 18:53. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:48, Trăng lặn 15:55, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 9,5 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+30...+33 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+30...+36 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+36...+38 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+33...+35 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:20, Mặt trời lặn 18:54. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:26, Trăng lặn 17:04, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 7,9 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+30...+32 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+30...+36 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+37...+39 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+33...+34 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:19, Mặt trời lặn 18:54. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:10, Trăng lặn 18:16, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 9,4 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+30...+33 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+31...+37 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+38...+40 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+36...+39 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Ấn Độ | |
+91 | |
Uttar Pradesh | |
Hamīrpur | |
Hamirpur | |
Asia/Kolkata, GMT 5,5. thời điểm vào Đông | |
Vĩ độ: 25.9558; Kinh độ: 80.1488; | |
Afrikaans: HamirpurAzərbaycanca: HamirpurBahasa Indonesia: HamirpurDansk: HamirpurDeutsch: HamirpurEesti: HamirpurEnglish: HamīrpurEspañol: HamirpurFilipino: HamirpurFrançaise: HamirpurHrvatski: HamirpurItaliano: HamirpurLatviešu: HamirpurLietuvių: HamirpurMagyar: HamirpurMelayu: HamīrpurNederlands: HamirpurNorsk bokmål: HamirpurOʻzbekcha: HamirpurPolski: HamirpurPortuguês: HamirpurRomână: HamirpurShqip: HamirpurSlovenčina: HamirpurSlovenščina: HamirpurSuomi: HamirpurSvenska: HamirpurTiếng Việt: HamirpurTürkçe: HamirpurČeština: HamirpurΕλληνικά: ΧαμιρπυρБеларуская: ХамірпурБългарски: ХамирпурКыргызча: ХамирпурМакедонски: ХамирпурМонгол: ХамирпурРусский: ХамирпурСрпски: ХамирпурТоҷикӣ: ХамирпурУкраїнська: ХамірпурҚазақша: ХамирпурՀայերեն: Խամիրպուրעברית: כָמִירפִּוּרاردو: هاميربورالعربية: هاميربورفارسی: همیرپورमराठी: हमिर्पुर्हिन्दी: हमीरपुरবাংলা: হমির্পুর্ગુજરાતી: હમીરપુરதமிழ்: ஹமிர்பூர்తెలుగు: హమీర్పూర్ಕನ್ನಡ: ಹಮಿರ್ಪುರ್മലയാളം: ഹമിർപുർසිංහල: හමිර්පුර්ไทย: หะมิรปุรქართული: ხამირპურ中國: 哈米尔普尔日本語: ハミルプル한국어: 해미버 |