Thời gian chính xác trong Nimbarga:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:49, Mặt trời lặn 18:52. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:28, Trăng lặn 15:01, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
buổi tốitừ 23:00 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+26 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:49, Mặt trời lặn 18:52. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:09, Trăng lặn 16:00, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 10,4 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+25 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+25...+28 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+28...+29 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+26...+28 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:49, Mặt trời lặn 18:52. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:52, Trăng lặn 17:05, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 3,3 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+25 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+24...+29 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+29...+30 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+26...+28 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:49, Mặt trời lặn 18:53. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:41, Trăng lặn 18:12, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 10,9 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+24...+25 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+24...+29 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+28...+30 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+25...+27 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:49, Mặt trời lặn 18:53. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:36, Trăng lặn 19:22, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 8,1 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+24...+25 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+24...+25 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+25...+26 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+24...+25 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
Ấn Độ | |
+91 | |
Karnataka | |
Gulbarga | |
Nimbarga | |
Asia/Kolkata, GMT 5,5. thời điểm vào Đông | |
Vĩ độ: 17.3861; Kinh độ: 76.5858; | |
Afrikaans: NimbargaAzərbaycanca: NimbargaBahasa Indonesia: NimbargaDansk: NimbargaDeutsch: NimbargaEesti: NimbargaEnglish: NimbargaEspañol: NimbargaFilipino: NimbargaFrançaise: NimbargaHrvatski: NimbargaItaliano: NimbargaLatviešu: NimbargaLietuvių: NimbargaMagyar: NimbargaMelayu: NimbargaNederlands: NimbargaNorsk bokmål: NimbargaOʻzbekcha: NimbargaPolski: NimbargaPortuguês: NimbargaRomână: NimbargaShqip: NimbargaSlovenčina: NimbargaSlovenščina: NimbargaSuomi: NimbargaSvenska: NimbargaTiếng Việt: NimbargaTürkçe: NimbargaČeština: NimbargaΕλληνικά: ΝιμβαργαБеларуская: НімбаргэйБългарски: НимбаргейКыргызча: НимбаргейМакедонски: ЊимбаргејМонгол: НимбаргейРусский: НимбаргейСрпски: ЊимбаргејТоҷикӣ: НимбаргейУкраїнська: НімбарґейҚазақша: НимбаргейՀայերեն: Նիմբարգեյעברית: נִימבָּרגֱיاردو: نِمْبَرْگَالعربية: نيمبارغهفارسی: نیمبرگاमराठी: निम्बर्गहिन्दी: निम्बर्गবাংলা: নিম্বর্গગુજરાતી: નિમ્બર્ગதமிழ்: நிம்பர்கతెలుగు: నింబర్గಕನ್ನಡ: ನಿಂಬರ್ಗമലയാളം: നിംബർഗසිංහල: නිම්බර්ගไทย: นิมฺพรฺคქართული: Ნიმბარგეი中國: Nimbarga日本語: ニンバレゲイ한국어: 님바ㄹ가 | |