Thời gian chính xác trong Rudāin:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:25, Mặt trời lặn 19:05. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:20, Trăng lặn 14:59, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 9,1 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
buổi chiềutừ 16:00 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+38...+40 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+35...+39 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:25, Mặt trời lặn 19:05. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:55, Trăng lặn 16:05, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,7 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+31...+34 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mây che phủ biến đổi |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+31...+37 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+38...+40 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+32...+37 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:24, Mặt trời lặn 19:06. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:32, Trăng lặn 17:16, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,9 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+28...+31 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+27...+35 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+37...+39 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+33...+38 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:24, Mặt trời lặn 19:06. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:15, Trăng lặn 18:29, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 10,2 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+30...+32 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+29...+36 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+37...+40 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mây che phủ biến đổi |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+34...+39 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:24, Mặt trời lặn 19:07. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:05, Trăng lặn 19:42, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 9,6 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+32...+34 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+32...+38 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+39...+40 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mây che phủ biến đổi |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+35...+40 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Ấn Độ | |
+91 | |
Uttar Pradesh | |
Hathras | |
Rudāin | |
Asia/Kolkata, GMT 5,5. thời điểm vào Đông | |
Vĩ độ: 27.728; Kinh độ: 78.0706; | |
Afrikaans: RudainAzərbaycanca: RudainBahasa Indonesia: RudainDansk: RudainDeutsch: RudainEesti: RudainEnglish: RudainEspañol: RudainFilipino: RudainFrançaise: RudainHrvatski: RudainItaliano: RudainLatviešu: RudāinLietuvių: RudainMagyar: RudainMelayu: RudainNederlands: RudainNorsk bokmål: RudainOʻzbekcha: RudainPolski: RudainPortuguês: RudainRomână: RudainShqip: RudainSlovenčina: RudainSlovenščina: RudainSuomi: RudainSvenska: RudainTiếng Việt: RudāinTürkçe: RudainČeština: RudainΕλληνικά: ΡυδαινБеларуская: РудінБългарски: РудинКыргызча: РудинМакедонски: РудинМонгол: РудинРусский: РудинСрпски: РудинТоҷикӣ: РудинУкраїнська: РудінҚазақша: РудинՀայերեն: Րուդինעברית: רִוּדִינاردو: رُدَینْالعربية: روداينفارسی: رودینमराठी: रुदैन्हिन्दी: रुदैन्বাংলা: রুদৈন্ગુજરાતી: રુદૈન્தமிழ்: ருதைன்తెలుగు: రుదైన్ಕನ್ನಡ: ರುದೈನ್മലയാളം: രുദൈൻසිංහල: රුදෛන්ไทย: รุไทนฺქართული: Რუდინ中國: Rudain日本語: ㇽディン한국어: 루다인 |