Thời gian chính xác trong Sarila:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:23, Mặt trời lặn 18:54. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 01:40, Trăng lặn 13:48, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 9,9 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
buổi sángtừ 11:00 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+38 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+40...+41 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+35...+39 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:22, Mặt trời lặn 18:54. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:14, Trăng lặn 14:51, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 10,2 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+32...+34 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+32...+38 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+39...+40 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+35...+38 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:22, Mặt trời lặn 18:55. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:50, Trăng lặn 15:56, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7,8 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+31...+34 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+31...+37 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+38...+39 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+32...+37 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:22, Mặt trời lặn 18:55. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:28, Trăng lặn 17:06, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 9,2 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+28...+32 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa đá mưa |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+28...+36 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+36...+39 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+34...+38 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:21, Mặt trời lặn 18:56. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:12, Trăng lặn 18:17, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 9,7 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+31...+33 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+31...+38 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+39...+41 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+37...+40 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Ấn Độ | |
+91 | |
Uttar Pradesh | |
Hamīrpur | |
Sarila | |
Asia/Kolkata, GMT 5,5. thời điểm vào Đông | |
Vĩ độ: 25.7758; Kinh độ: 79.6753; | |
Afrikaans: SarilaAzərbaycanca: SarilaBahasa Indonesia: SarilaDansk: SarilaDeutsch: SarilaEesti: SarilaEnglish: SarīlaEspañol: SarilaFilipino: SarilaFrançaise: SarilaHrvatski: SarilaItaliano: SarilaLatviešu: SarilaLietuvių: SarilaMagyar: SarilaMelayu: SarīlaNederlands: SarilaNorsk bokmål: SarilaOʻzbekcha: SarilaPolski: SarilaPortuguês: SarilaRomână: SarilaShqip: SarilaSlovenčina: SarilaSlovenščina: SarilaSuomi: SarilaSvenska: SarilaTiếng Việt: SarilaTürkçe: SarilaČeština: SarilaΕλληνικά: ΣαριλαБеларуская: СарілаБългарски: СарилаКыргызча: СарилаМакедонски: СарилаМонгол: СарилаРусский: СарилаСрпски: СарилаТоҷикӣ: СарилаУкраїнська: СарілаҚазақша: СарилаՀայերեն: Սարիլաעברית: סָרִילָاردو: ساريلهالعربية: ساريلهفارسی: سریلاमराठी: सरिलहिन्दी: सरीलाবাংলা: সরিলગુજરાતી: સરીલાதமிழ்: சரிலతెలుగు: సారిలాಕನ್ನಡ: ಸರಿಲമലയാളം: സരിലසිංහල: සරිලไทย: สะริละქართული: სარილა中國: 萨里拉日本語: サーリラー한국어: 사릴라 |