Thời gian chính xác trong Taževo:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:15, Mặt trời lặn 19:48. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 22:59, Trăng lặn 06:31, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
buổi tốitừ 21:00 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+10...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:14, Mặt trời lặn 19:49. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 23:48, Trăng lặn 07:24, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 0,7 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+9...+10 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+8...+9 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+6...+8 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+3...+6 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Tuyết và mưa |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:13, Mặt trời lặn 19:50. |
Mặt trăng: | Trăng mọc --:--, Trăng lặn 08:25, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 5,9 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+2...+3 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Tuyết và mưa |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+2...+7 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+8...+11 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+6...+10 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:13, Mặt trời lặn 19:51. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 00:28, Trăng lặn 09:33, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 8,1 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+4...+5 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+4...+12 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+7...+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:12, Mặt trời lặn 19:52. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 01:02, Trăng lặn 10:43, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,3 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+5...+7 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+6...+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mây che phủ biến đổi |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+9...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Macedonia | |
+389 | |
Makedonski Brod | |
Taževo | |
Europe/Skopje, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
Vĩ độ: 41.7219; Kinh độ: 21.2514; | |
Afrikaans: TazevoAzərbaycanca: TazevoBahasa Indonesia: TazevoDansk: TazevoDeutsch: TazevoEesti: TaževoEnglish: TazevoEspañol: TazevoFilipino: TazevoFrançaise: TazevoHrvatski: TaževoItaliano: TazevoLatviešu: TaževoLietuvių: TaževoMagyar: TazevoMelayu: TazevoNederlands: TazevoNorsk bokmål: TazevoOʻzbekcha: TazevoPolski: TazevoPortuguês: TazevoRomână: TazevoShqip: TazevoSlovenčina: TaževoSlovenščina: TaževoSuomi: TaževoSvenska: TazevoTiếng Việt: TaževoTürkçe: TazevoČeština: TaževoΕλληνικά: ΤαζεβοБеларуская: ТажэвоБългарски: ТажъвоКыргызча: ТажевоМакедонски: ТажевоМонгол: ТажевоРусский: ТажевоСрпски: ТажевоТоҷикӣ: ТажевоУкраїнська: ТажевоҚазақша: ТажевоՀայերեն: Տաժեվօעברית: טָזֱ׳וִוֹاردو: تَزیووالعربية: تازفوفارسی: تزووमराठी: तज़ेवोहिन्दी: तज़ेवोবাংলা: তজ়েবোગુજરાતી: તજ઼ેવોதமிழ்: தஃஜேவோతెలుగు: తజేవోಕನ್ನಡ: ತಜ಼ೇವೋമലയാളം: തജേവോසිංහල: තජේවෝไทย: ตเซโวქართული: Ტაჟევო中國: Tazevo日本語: タゼウォ한국어: Tazevo | |