Thời gian chính xác trong Gyobin:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:20, Mặt trời lặn 18:52. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:59, Trăng lặn 20:31, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 2,7 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
buổi sángtừ 06:00 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+24...+25 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+25...+26 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+24...+25 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:20, Mặt trời lặn 18:53. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:03, Trăng lặn 21:33, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 0,6 (Thấp) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+24 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+24 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+24 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+24 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:20, Mặt trời lặn 18:53. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:11, Trăng lặn 22:26, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 1 (Thấp) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+24 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+24...+25 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+25 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+25 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:19, Mặt trời lặn 18:53. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:16, Trăng lặn 23:10, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 8,5 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+24...+25 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+25...+27 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+27...+29 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+26...+28 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:19, Mặt trời lặn 18:54. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:18, Trăng lặn 23:48, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 9,2 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+25...+26 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+25...+28 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+28...+29 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+25...+28 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
Myanmar (Burma) | |
+95 | |
Sagaing Region | |
Hkamti District | |
Gyobin | |
Asia/Yangon, GMT 6,5. thời điểm vào Đông | |
Vĩ độ: 24.8405; Kinh độ: 95.2991; | |
Afrikaans: GyobinAzərbaycanca: GyobinBahasa Indonesia: GyobinDansk: GyobinDeutsch: GyobinEesti: GyobinEnglish: GyobinEspañol: GyobinFilipino: GyobinFrançaise: GyobinHrvatski: GyobinItaliano: GyobinLatviešu: GyobinLietuvių: GyobinMagyar: GyobinMelayu: GyobinNederlands: GyobinNorsk bokmål: GyobinOʻzbekcha: GyobinPolski: GyobinPortuguês: GyobinRomână: GyobinShqip: GyobinSlovenčina: GyobinSlovenščina: GyobinSuomi: GyobinSvenska: GyobinTiếng Việt: GyobinTürkçe: GyobinČeština: GyobinΕλληνικά: ΓοβινБеларуская: ГйобінБългарски: ГйобинКыргызча: ГйобинМакедонски: ГјобинМонгол: ГйобинРусский: ГйобинСрпски: ГјобинТоҷикӣ: ГйобинУкраїнська: ҐйобінҚазақша: ГйобинՀայերեն: Գյօբինעברית: גיאֳבִּינاردو: گْیوبِنْالعربية: غيوبينفارسی: گیبینमराठी: ग्योबिन्हिन्दी: ग्योबिन्বাংলা: গ্যোবিন্ગુજરાતી: ગ્યોબિન્தமிழ்: க்³யோபி³ன்తెలుగు: గ్యోబిన్ಕನ್ನಡ: ಗ್ಯೋಬಿನ್മലയാളം: ഗ്യോബിൻසිංහල: ග්යෝබින්ไทย: โคฺยพินฺქართული: Გიობინ中國: Gyobin日本語: ゲイヲビン한국어: Gyobin |