Thời gian chính xác trong Kyungyi:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:16, Mặt trời lặn 18:40. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 00:17, Trăng lặn 11:36, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
buổi tốitừ 23:00 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+26...+30 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:16, Mặt trời lặn 18:40. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 00:53, Trăng lặn 12:35, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 10,7 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+25...+26 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+25...+30 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+29...+30 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+26...+28 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:15, Mặt trời lặn 18:41. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 01:28, Trăng lặn 13:36, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 10,8 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+24...+26 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+24...+32 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+31...+33 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+27...+30 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:15, Mặt trời lặn 18:41. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:03, Trăng lặn 14:37, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 11 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+25...+26 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+25...+31 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+32...+33 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+27...+31 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:14, Mặt trời lặn 18:42. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:39, Trăng lặn 15:42, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 6,6 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+25...+27 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa đá mưa |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+25...+26 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+26...+27 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+25 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
Myanmar (Burma) | |
+95 | |
Kachin | |
Bhamo District | |
Kyungyi | |
Asia/Yangon, GMT 6,5. thời điểm vào Đông | |
Vĩ độ: 24.3188; Kinh độ: 97.187; | |
Afrikaans: KyungyiAzərbaycanca: KyungyiBahasa Indonesia: KyungyiDansk: KyungyiDeutsch: KyungyiEesti: KyungyiEnglish: KyungyiEspañol: KyungyiFilipino: KyungyiFrançaise: KyungyiHrvatski: KyungyiItaliano: KyungyiLatviešu: KyungyiLietuvių: KyungyiMagyar: KyungyiMelayu: KyungyiNederlands: KyungyiNorsk bokmål: KyungyiOʻzbekcha: KyungyiPolski: KyungyiPortuguês: KyungyiRomână: KyungyiShqip: KyungyiSlovenčina: KyungyiSlovenščina: KyungyiSuomi: KyungyiSvenska: KyungyiTiếng Việt: KyungyiTürkçe: KyungyiČeština: KyungyiΕλληνικά: ΚυνγυιБеларуская: К'юнг'іБългарски: КьюнгьиКыргызча: КьюнгьиМакедонски: КјунгјиМонгол: КьюнгьиРусский: КьюнгьиСрпски: КјунгјиТоҷикӣ: КьюнгьиУкраїнська: К'юнґ'іҚазақша: КьюнгьиՀայերեն: Կյունգիעברית: קיוּנגאִיاردو: کْیُنْگْیِالعربية: كيونغييفارسی: کیونگییमराठी: क्युन्ग्यिहिन्दी: क्युन्ग्यिবাংলা: ক্যুন্গ্যিગુજરાતી: ક્યુન્ગ્યિதமிழ்: க்யுன்க்³யிతెలుగు: క్యున్గ్యిಕನ್ನಡ: ಕ್ಯುನ್ಗ್ಯಿമലയാളം: ക്യുൻഗ്യിසිංහල: ක්යුන්ග්යිไทย: กฺยุนฺคฺยิქართული: Კიუნგიი中國: Kyungyi日本語: ケ ユンゲ イ한국어: Kyungyi |