Thời gian chính xác trong Bhediyahi:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:13, Mặt trời lặn 18:49. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:06, Trăng lặn 14:43, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 9,2 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
buổi chiềutừ 17:00 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+32...+34 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+30...+33 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mây che phủ biến đổi |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:13, Mặt trời lặn 18:49. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:41, Trăng lặn 15:49, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,5 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+27...+29 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+27...+32 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+33...+34 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+30...+33 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:12, Mặt trời lặn 18:50. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:19, Trăng lặn 16:59, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,8 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+28...+30 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+28...+32 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+34...+35 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+30...+33 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:12, Mặt trời lặn 18:50. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:02, Trăng lặn 18:11, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 9,2 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+27...+29 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+27...+34 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+34...+36 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+29...+33 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:12, Mặt trời lặn 18:51. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:52, Trăng lặn 19:25, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 9,7 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+27...+29 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+27...+33 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+34...+35 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+31...+34 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Nepal | |
+977 | |
Province 2 | |
Rautahat | |
Bhediyahi | |
Asia/Kathmandu, GMT 5,75. thời điểm vào Đông | |
Vĩ độ: 26.8587; Kinh độ: 85.2926; | |
Afrikaans: BhediyahiAzərbaycanca: BhediyahiBahasa Indonesia: BhediyahiDansk: BhediyahiDeutsch: BhediyahiEesti: BhediyahiEnglish: BhediyahiEspañol: BhediyahiFilipino: BhediyahiFrançaise: BhediyahiHrvatski: BhediyahiItaliano: BhediyahiLatviešu: BhediyahiLietuvių: BhediyahiMagyar: BhediyahiMelayu: BhediyahiNederlands: BhediyahiNorsk bokmål: BhediyahiOʻzbekcha: BhediyahiPolski: BhediyahiPortuguês: BhediyahiRomână: BhediyahiShqip: BhediyahiSlovenčina: BhediyahiSlovenščina: BhediyahiSuomi: BhediyahiSvenska: BhediyahiTiếng Việt: BhediyahiTürkçe: BhediyahiČeština: BhediyahiΕλληνικά: ΒχεδιιαχιБеларуская: БхэдіяхіБългарски: БхедияхиКыргызча: БхедияхиМакедонски: БхедијахиМонгол: БхедияхиРусский: БхедияхиСрпски: БхедијахиТоҷикӣ: БхедияхиУкраїнська: БхедіяхіҚазақша: БхедияхиՀայերեն: Բխեդիյախիעברית: בּכֱדִייָכִיاردو: بھیدِیَہِالعربية: بهديياهيفارسی: بهدیهیमराठी: भेदियहिहिन्दी: भेदियहिবাংলা: ভেদিয়হিગુજરાતી: ભેદિયહિதமிழ்: பேதியஹிతెలుగు: భేదియహిಕನ್ನಡ: ಭೇದಿಯಹಿമലയാളം: ഭേദിയഹിසිංහල: භේදියහිไทย: เภทิยหิქართული: Ბხედიახი中國: Bhediyahi日本語: ベヘディヤㇶ한국어: ㅂ헤디이아히 |