Thời gian chính xác trong Gudel:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:05, Mặt trời lặn 18:44. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 01:59, Trăng lặn 14:37, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 9,6 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
buổi chiềutừ 17:00 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:05, Mặt trời lặn 18:44. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:34, Trăng lặn 15:44, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 9,1 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+13 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:05, Mặt trời lặn 18:45. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:11, Trăng lặn 16:54, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 9 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:04, Mặt trời lặn 18:45. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:54, Trăng lặn 18:06, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 7,1 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:04, Mặt trời lặn 18:46. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:44, Trăng lặn 19:20, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 9,7 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+17...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Nepal | |
+977 | |
Province 1 | |
Solukhumbu | |
Gudel | |
Asia/Kathmandu, GMT 5,75. thời điểm vào Đông | |
Vĩ độ: 27.5044; Kinh độ: 86.8639; | |
Afrikaans: GudelAzərbaycanca: GudelBahasa Indonesia: GudelDansk: GudelDeutsch: GudelEesti: GudelEnglish: GudelEspañol: GudelFilipino: GudelFrançaise: GudelHrvatski: GudelItaliano: GudelLatviešu: GudelLietuvių: GudelMagyar: GudelMelayu: GudelNederlands: GudelNorsk bokmål: GudelOʻzbekcha: GudelPolski: GudelPortuguês: GudelRomână: GudelShqip: GudelSlovenčina: GudelSlovenščina: GudelSuomi: GudelSvenska: GudelTiếng Việt: GudelTürkçe: GudelČeština: GudelΕλληνικά: ΓυδελБеларуская: ГудэльБългарски: ГудельКыргызча: ГудельМакедонски: ГудељМонгол: ГудельРусский: ГудельСрпски: ГудељТоҷикӣ: ГудельУкраїнська: ҐудельҚазақша: ГудельՀայերեն: Գուդելעברית: גִוּדֱלاردو: گُدیلْالعربية: غودلفارسی: گودلमराठी: गुदेल्हिन्दी: गुदेल्বাংলা: গুদেল্ગુજરાતી: ગુદેલ્தமிழ்: குதேல்తెలుగు: గుదేల్ಕನ್ನಡ: ಗುದೇಲ್മലയാളം: ഗുദേൽසිංහල: ගුදේල්ไทย: คุเทลฺქართული: Გუდელი中國: Gudel日本語: グデレ 한국어: 구델 |