Thời gian chính xác trong Mulkharka:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:08, Mặt trời lặn 18:45. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:01, Trăng lặn 14:39, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 10,1 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 05:00 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+19...+23 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+23...+24 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+20...+22 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:07, Mặt trời lặn 18:46. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:36, Trăng lặn 15:45, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 9 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+19...+20 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+19...+25 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+24...+25 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+22...+23 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:07, Mặt trời lặn 18:46. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:14, Trăng lặn 16:55, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 10,7 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+20...+21 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+20...+25 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+25...+26 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa đá mưa |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+21...+24 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:07, Mặt trời lặn 18:47. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:56, Trăng lặn 18:08, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 10,6 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+20...+21 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+20...+25 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+24...+26 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa đá mưa |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+21...+24 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:06, Mặt trời lặn 18:47. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:46, Trăng lặn 19:21, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 10,1 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+20...+21 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+20...+25 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+24...+25 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+21...+23 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
Nepal | |
+977 | |
Province 1 | |
Okhaldhunga | |
Mulkharka | |
Asia/Kathmandu, GMT 5,75. thời điểm vào Đông | |
Vĩ độ: 27.2903; Kinh độ: 86.3857; | |
Afrikaans: MulkharkaAzərbaycanca: MulkharkaBahasa Indonesia: MulkharkaDansk: MulkharkaDeutsch: MulkharkaEesti: MulkharkaEnglish: MulkharkaEspañol: MulkharkaFilipino: MulkharkaFrançaise: MulkharkaHrvatski: MulkharkaItaliano: MulkharkaLatviešu: MulkharkaLietuvių: MulkharkaMagyar: MulkharkaMelayu: MulkharkaNederlands: MulkharkaNorsk bokmål: MulkharkaOʻzbekcha: MulkharkaPolski: MulkharkaPortuguês: MulkharkaRomână: MulkharkaShqip: MulkharkaSlovenčina: MulkharkaSlovenščina: MulkharkaSuomi: MulkharkaSvenska: MulkharkaTiếng Việt: MulkharkaTürkçe: MulkharkaČeština: MulkharkaΕλληνικά: ΜυλχαρκαБеларуская: МульхаркаБългарски: МульхаркаКыргызча: МульхаркаМакедонски: МуљхаркаМонгол: МульхаркаРусский: МульхаркаСрпски: МуљхаркаТоҷикӣ: МульхаркаУкраїнська: МульхаркаҚазақша: МульхаркаՀայերեն: Մուլխարկաעברית: מִוּלכָרקָاردو: مُلْکھَرْکَالعربية: مولخاركهفارسی: مولخرکاमराठी: मुल्खर्कहिन्दी: मुल्खर्कবাংলা: মুল্খর্কગુજરાતી: મુલ્ખર્કதமிழ்: முல்கர்கతెలుగు: ముల్ఖర్కಕನ್ನಡ: ಮುಲ್ಖರ್ಕമലയാളം: മുൽഖർകසිංහල: මුල්ඛර්කไทย: มุลฺขรฺกქართული: Მულიხარკა中國: Mulkharka日本語: ㇺレ ㇵレカ한국어: 물ㅋ하ㄹ카 |