Thời gian chính xác trong Rayadanda:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:17, Mặt trời lặn 18:59. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:13, Trăng lặn 14:51, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
buổi tốitừ 19:00 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+18...+22 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:17, Mặt trời lặn 18:59. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:47, Trăng lặn 15:58, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 11,5 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+17...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+17...+23 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+22...+23 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+19...+21 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:16, Mặt trời lặn 19:00. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:24, Trăng lặn 17:09, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 10,1 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+17...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+17...+24 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+23...+25 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+19...+23 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:16, Mặt trời lặn 19:00. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:06, Trăng lặn 18:22, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 11,6 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+18...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+18...+25 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+23...+26 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+20...+23 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:16, Mặt trời lặn 19:01. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:56, Trăng lặn 19:36, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 10,5 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+18...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+18...+24 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+23...+24 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+20...+22 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Nepal | |
+977 | |
Gandaki Pradesh | |
Baglung | |
Rayadanda | |
Asia/Kathmandu, GMT 5,75. thời điểm vào Đông | |
Vĩ độ: 28.2177; Kinh độ: 83.5766; | |
Afrikaans: RayadandaAzərbaycanca: RayadandaBahasa Indonesia: RayadandaDansk: RayadandaDeutsch: RayadandaEesti: RayadandaEnglish: RayadandaEspañol: RayadandaFilipino: RayadandaFrançaise: RayadandaHrvatski: RayadandaItaliano: RayadandaLatviešu: RayadandaLietuvių: RayadandaMagyar: RayadandaMelayu: RayadandaNederlands: RayadandaNorsk bokmål: RayadandaOʻzbekcha: RayadandaPolski: RayadandaPortuguês: RayadandaRomână: RayadandaShqip: RayadandaSlovenčina: RayadandaSlovenščina: RayadandaSuomi: RayadandaSvenska: RayadandaTiếng Việt: RayadandaTürkçe: RayadandaČeština: RayadandaΕλληνικά: ΡαιαδανδαБеларуская: РаядандаБългарски: РаядандаКыргызча: РаядандаМакедонски: РајадандаМонгол: РаядандаРусский: РаядандаСрпски: РајадандаТоҷикӣ: РаядандаУкраїнська: РаядандаҚазақша: РаядандаՀայերեն: Րայադանդաעברית: רָיָדָנדָاردو: رَیَدَنْدَالعربية: راياداندهفارسی: ریدنداमराठी: रयदन्दहिन्दी: रयदन्दবাংলা: রয়দন্দગુજરાતી: રયદન્દதமிழ்: ரயதந்தతెలుగు: రయదందಕನ್ನಡ: ರಯದಂದമലയാളം: രയദന്ദසිංහල: රයදන්දไทย: รยทนฺทქართული: Რაიადანდა中國: Rayadanda日本語: ㇻヤダンダ한국어: 라이아단다 |