Thời gian chính xác trong Rugin:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:19, Mặt trời lặn 19:12. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:01, Trăng lặn 21:57, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 13,4 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi chiềutừ 13:00 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+22...+24 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+20 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:19, Mặt trời lặn 19:13. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:09, Trăng lặn 22:48, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 13,3 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+11...+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+22 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+21...+24 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:19, Mặt trời lặn 19:13. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:17, Trăng lặn 23:30, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 13,2 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+17...+22 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:19, Mặt trời lặn 19:14. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:21, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 10 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+11...+13 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+11...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+17...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:18, Mặt trời lặn 19:14. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:22, Trăng lặn 00:05, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 11,5 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+10...+13 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+10...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+17...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Nepal | |
+977 | |
Sudurpashchim Pradesh | |
Bajura | |
Rugin | |
Asia/Kathmandu, GMT 5,75. thời điểm vào Đông | |
Vĩ độ: 29.5952; Kinh độ: 81.7686; | |
Afrikaans: RuginAzərbaycanca: RuginBahasa Indonesia: RuginDansk: RuginDeutsch: RuginEesti: RuginEnglish: RuginEspañol: RuginFilipino: RuginFrançaise: RuginHrvatski: RuginItaliano: RuginLatviešu: RuginLietuvių: RuginMagyar: RuginMelayu: RuginNederlands: RuginNorsk bokmål: RuginOʻzbekcha: RuginPolski: RuginPortuguês: RuginRomână: RuginShqip: RuginSlovenčina: RuginSlovenščina: RuginSuomi: RuginSvenska: RuginTiếng Việt: RuginTürkçe: RuginČeština: RuginΕλληνικά: ΡυγινБеларуская: РугінБългарски: РугинКыргызча: РугинМакедонски: РугинМонгол: РугинРусский: РугинСрпски: РугинТоҷикӣ: РугинУкраїнська: РуґінҚазақша: РугинՀայերեն: Րուգինעברית: רִוּגִינاردو: رُگِنْالعربية: روجينفارسی: روگینमराठी: रुगिन्हिन्दी: रुगिन्বাংলা: রুগিন্ગુજરાતી: રુગિન્தமிழ்: ருகின்తెలుగు: రుగిన్ಕನ್ನಡ: ರುಗಿನ್മലയാളം: രുഗിൻසිංහල: රුගින්ไทย: รุคินฺქართული: Რუგინ中國: Rugin日本語: ㇽギン한국어: 루긴 |