Thời gian chính xác trong Tilaurākot:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:19, Mặt trời lặn 19:02. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:00, Trăng lặn 19:36, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh |
buổi tốitừ 22:00 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+32...+35 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:19, Mặt trời lặn 19:02. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:57, Trăng lặn 20:45, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 9,9 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+29...+31 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+29...+34 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+35...+37 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+32...+36 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:18, Mặt trời lặn 19:03. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:02, Trăng lặn 21:46, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 9,1 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+28...+31 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+28...+35 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+31...+36 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+29...+31 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:18, Mặt trời lặn 19:03. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:09, Trăng lặn 22:38, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 9,8 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+27...+28 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+27...+32 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+33...+36 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+30...+35 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:18, Mặt trời lặn 19:04. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:16, Trăng lặn 23:21, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 10 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+27...+29 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+27...+33 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+34...+37 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+31...+36 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Nepal | |
+977 | |
Province 5 | |
Kapilbastu | |
Tilaurākot | |
Asia/Kathmandu, GMT 5,75. thời điểm vào Đông | |
Vĩ độ: 27.5833; Kinh độ: 83.0667; | |
Afrikaans: TilaurakotAzərbaycanca: TilaurakotBahasa Indonesia: TilaurakotDansk: TilaurakotDeutsch: TilaurakotEesti: TilaurakotEnglish: TilaurakotEspañol: TilaurakotFilipino: TilaurakotFrançaise: TilaurakotHrvatski: TilaurakotItaliano: TilaurakotLatviešu: TilaurākotLietuvių: TilaurakotMagyar: TilaurakotMelayu: TilaurakotNederlands: TilaurakotNorsk bokmål: TilaurakotOʻzbekcha: TilaurakotPolski: TilaurakotPortuguês: TilaurakotRomână: TilaurakotShqip: TilaurakotSlovenčina: TilaurakotSlovenščina: TilaurakotSuomi: TilaurakotSvenska: TilaurakotTiếng Việt: TilaurākotTürkçe: TilaurakotČeština: TilaurakotΕλληνικά: ΤιλαυρακοτБеларуская: ЦілауракотБългарски: ТилауракотКыргызча: ТилауракотМакедонски: ТилауракотМонгол: ТилауракотРусский: ТилауракотСрпски: ТилауракотТоҷикӣ: ТилауракотУкраїнська: ТілауракотҚазақша: ТилауракотՀայերեն: Տիլաուրակօտעברית: טִילָאוּרָקִוֹטاردو: تِلَورَکوتْالعربية: تيلاوراكوتفارسی: تیلورکتमराठी: तिलौरकोत्हिन्दी: तिलौरकोत्বাংলা: তিলৌরকোৎગુજરાતી: તિલૌરકોત્தமிழ்: திலௌரகோத்తెలుగు: తిలౌరకోత్ಕನ್ನಡ: ತಿಲೌರಕೋತ್മലയാളം: തിലൗരകോത്සිංහල: තිලෞරකෝත්ไทย: ติเลารโกตฺქართული: Ტილაურაკოტ中國: Tilaurakot日本語: ティラウㇻコ チェ한국어: 티라우라콭 |