Thời gian chính xác trong Rantīs:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:37, Mặt trời lặn 19:36. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:17, Trăng lặn 16:42, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
buổi tốitừ 19:00 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+21...+27 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:37, Mặt trời lặn 19:37. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:52, Trăng lặn 17:55, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 10,5 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+18...+20 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+18...+30 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+30...+32 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+23...+30 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:36, Mặt trời lặn 19:38. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:33, Trăng lặn 19:11, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 10,2 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+21...+23 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mây che phủ biến đổi |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+21...+34 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+34...+37 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mây che phủ biến đổi |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+24...+32 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:36, Mặt trời lặn 19:38. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:21, Trăng lặn 20:26, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 10,1 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+21...+25 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+21...+25 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+24...+26 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+19...+23 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:36, Mặt trời lặn 19:39. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:19, Trăng lặn 21:35, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 11 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+18...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+18...+24 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+24...+26 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+20...+23 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
Palestine | |
+970 | |
Bờ Tây | |
Rantīs | |
Asia/Hebron, GMT 3. Mùa hè (+1 giờ) | |
Vĩ độ: 32.028; Kinh độ: 35.0188; | |
Afrikaans: RantisAzərbaycanca: RantisBahasa Indonesia: RantisDansk: RantisDeutsch: RantisEesti: RantisEnglish: RantisEspañol: RantisFilipino: RantisFrançaise: RantisHrvatski: RantisItaliano: RantisLatviešu: RantīsLietuvių: RantisMagyar: RantisMelayu: RantisNederlands: RantisNorsk bokmål: RantisOʻzbekcha: RantisPolski: RantisPortuguês: RantisRomână: RantisShqip: RantisSlovenčina: RantisSlovenščina: RantisSuomi: RantisSvenska: RantisTiếng Việt: RantīsTürkçe: RantisČeština: RantisΕλληνικά: ΡαντισБеларуская: РанцісБългарски: РантисКыргызча: РантисМакедонски: РантисМонгол: РантисРусский: РантисСрпски: РантисТоҷикӣ: РантисУкраїнська: РантісҚазақша: РантисՀայերեն: Րանտիսעברית: רָנטִיסاردو: رنتيسالعربية: رنتيسفارسی: رنتيسमराठी: रन्तिस्हिन्दी: रन्तिस्বাংলা: রন্তিস্ગુજરાતી: રન્તિસ્தமிழ்: ரந்திஸ்తెలుగు: రంతిస్ಕನ್ನಡ: ರಂತಿಸ್മലയാളം: രന്തിസ്සිංහල: රන්තිස්ไทย: รันติสქართული: რანტის中國: Rantis日本語: ㇻンティセ한국어: 란티스 | |