Thời gian chính xác trong Ritošići:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:48, Mặt trời lặn 19:36. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:40, Trăng lặn 14:16, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 5,8 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
buổi sángtừ 11:00 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+10...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:46, Mặt trời lặn 19:37. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:02, Trăng lặn 15:33, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 5,2 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+8...+10 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+8...+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+11...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:45, Mặt trời lặn 19:38. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:23, Trăng lặn 16:52, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 4,4 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+9...+10 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+10...+12 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+14 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+9...+12 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:43, Mặt trời lặn 19:39. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:45, Trăng lặn 18:13, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 0,8 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+8...+9 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+8 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+8...+9 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+8...+9 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:42, Mặt trời lặn 19:41. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:10, Trăng lặn 19:38, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 0,7 (Thấp) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+7...+8 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+7...+9 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+10...+11 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+8...+10 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Serbia | |
+381 | |
Central Serbia | |
Zlatibor | |
Ritošići | |
Europe/Belgrade, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
Vĩ độ: 43.459; Kinh độ: 19.2953; | |
Afrikaans: RitosiciAzərbaycanca: RitosiciBahasa Indonesia: RitosiciDansk: RitosiciDeutsch: RitosiciEesti: RitosiciEnglish: RitosiciEspañol: RitosiciFilipino: RitosiciFrançaise: RitosiciHrvatski: RitošićiItaliano: RitosiciLatviešu: RitosiciLietuvių: RitosiciMagyar: RitosiciMelayu: RitosiciNederlands: RitosiciNorsk bokmål: RitosiciOʻzbekcha: RitosiciPolski: RitosiciPortuguês: RitosiciRomână: RitosiciShqip: RitosiciSlovenčina: RitosiciSlovenščina: RitosiciSuomi: RitosiciSvenska: RitosiciTiếng Việt: RitošićiTürkçe: RitosiciČeština: RitosiciΕλληνικά: ΡιτοσισιБеларуская: РітосіцыБългарски: РитосициКыргызча: РитосициМакедонски: РитосициМонгол: РитосициРусский: РитосициСрпски: РитосициТоҷикӣ: РитосициУкраїнська: РітосіциҚазақша: РитосициՀայերեն: Րիտօսիծիעברית: רִיטִוֹסִיצִיاردو: رِتوسِچِالعربية: ريتوسيسيفارسی: ریتسیکیमराठी: रितोसिचिहिन्दी: रितोसिचिবাংলা: রিতোসিচিગુજરાતી: રિતોસિચિதமிழ்: ரிதோஸிசிతెలుగు: రితోసిచిಕನ್ನಡ: ರಿತೋಸಿಚಿമലയാളം: രിതോസിചിසිංහල: රිතෝසිචිไทย: ริโตสิจิქართული: Რიტოსიცი中國: Ritosici日本語: ㇼㇳㇱツィ한국어: Ritosici | |