Thời gian chính xác trong Yünbüken:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:37, Mặt trời lặn 19:10. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:11, Trăng lặn 14:01, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7,2 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi chiềutừ 12:00 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+19...+22 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:35, Mặt trời lặn 19:11. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:38, Trăng lặn 15:14, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,6 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+19...+22 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+17...+21 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:34, Mặt trời lặn 19:12. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:03, Trăng lặn 16:29, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7,7 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:33, Mặt trời lặn 19:13. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:29, Trăng lặn 17:45, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 6,2 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+11...+13 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+11...+17 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+18...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+18 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mưa |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:31, Mặt trời lặn 19:14. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:57, Trăng lặn 19:04, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7,7 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+10...+12 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+10...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Có mây một phần |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+17...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+15...+19 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Thổ Nhĩ Kỳ | |
+90 | |
Tunceli | |
Cemisgezek Ilcesi | |
Yünbüken | |
Europe/Istanbul, GMT 3. thời điểm vào Đông | |
Vĩ độ: 39.0239; Kinh độ: 38.815; | |
Afrikaans: YunbukenAzərbaycanca: YünbükenBahasa Indonesia: YunbukenDansk: YunbukenDeutsch: YünbükenEesti: YünbükenEnglish: YunbukenEspañol: YunbukenFilipino: YunbukenFrançaise: YünbükenHrvatski: YunbukenItaliano: YunbukenLatviešu: YunbukenLietuvių: YunbukenMagyar: YünbükenMelayu: YunbukenNederlands: YünbükenNorsk bokmål: YunbukenOʻzbekcha: YunbukenPolski: YunbukenPortuguês: YünbükenRomână: YunbukenShqip: YunbukenSlovenčina: YunbukenSlovenščina: YunbukenSuomi: YunbukenSvenska: YünbükenTiếng Việt: YünbükenTürkçe: YünbükenČeština: YunbukenΕλληνικά: ΥνβυκενБеларуская: ЮнбюкенБългарски: ЮнбюкенКыргызча: ЮнбюкенМакедонски: ЈунбјукенМонгол: ЮнбюкенРусский: ЮнбюкенСрпски: ЈунбјукенТоҷикӣ: ЮнбюкенУкраїнська: ЮнбюкєнҚазақша: ЮнбюкенՀայերեն: Յունբյուկենעברית: יוּנבּיוּקֱנاردو: یُنْبُکینْالعربية: يونبوكنفارسی: یونبوکنमराठी: युन्बुकेन्हिन्दी: युन्बुकेन्বাংলা: যুন্বুকেন্ગુજરાતી: યુન્બુકેન્தமிழ்: யுன்பு³கேன்తెలుగు: యున్బుకేన్ಕನ್ನಡ: ಯುನ್ಬುಕೇನ್മലയാളം: യുൻബുകേൻසිංහල: යුන්බුකේන්ไทย: ยุนฺพุเกนฺქართული: Იუნბიუკენ中國: Yunbuken日本語: ユンビュケン한국어: Yunbuken | |