Thời gian chính xác trong Krolivka:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:02, Mặt trời lặn 20:02. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:06, Trăng lặn 14:29, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 5,1 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
buổi chiềutừ 12:00 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+22...+25 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Mây che phủ biến đổi |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+24 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:01, Mặt trời lặn 20:03. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:26, Trăng lặn 15:49, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 5,9 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+15 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+12...+23 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+24...+25 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+17...+23 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:59, Mặt trời lặn 20:05. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:44, Trăng lặn 17:11, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 5,7 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+23 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+25...+26 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+16...+23 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:57, Mặt trời lặn 20:06. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:03, Trăng lặn 18:36, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 5,9 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+23 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+21...+24 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn Bão |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+13...+20 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Cơn mưa ngắn |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:56, Mặt trời lặn 20:07. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:23, Trăng lặn 20:03, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 6,2 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+9...+13 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Nhiều mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+8...+13 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+14...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() Nhiệt độ không khí:+10...+16 °C![]() Dự báo tính chất thời tiết và điều kiện thời tiết:Sạch bầu trời không mây |
Ukraina | |
+380 | |
Odessa | |
Tarutyne Raion | |
Krolivka | |
Europe/Kiev, GMT 3. Mùa hè (+1 giờ) | |
Vĩ độ: 46.4154; Kinh độ: 29.1571; | |
Afrikaans: KrolivkaAzərbaycanca: KrolivkaBahasa Indonesia: KrolivkaDansk: KrolivkaDeutsch: KrolivkaEesti: KrolivkaEnglish: KrolivkaEspañol: KrolivkaFilipino: KrolivkaFrançaise: KrolivkaHrvatski: KrolivkaItaliano: KrolivkaLatviešu: KrolivkaLietuvių: KrolivkaMagyar: KrolivkaMelayu: KrolivkaNederlands: KrolivkaNorsk bokmål: KrolivkaOʻzbekcha: KrolivkaPolski: KrolivkaPortuguês: KrolivkaRomână: KrolivkaShqip: KrolivkaSlovenčina: KrolivkaSlovenščina: KrolivkaSuomi: KrolivkaSvenska: KrolivkaTiếng Việt: KrolivkaTürkçe: KrolivkaČeština: KrolivkaΕλληνικά: ΚρολιβκαБеларуская: КролйовкаБългарски: КрольовкаКыргызча: КролевкаМакедонски: КрољовкаМонгол: КролевкаРусский: КролевкаСрпски: КрољовкаТоҷикӣ: КролевкаУкраїнська: КролівкаҚазақша: КролевкаՀայերեն: Կրօլյօվկաעברית: קרִוֹליוֹוקָاردو: کْرولِوْکَالعربية: كروليفكهفارسی: کرلیوکاमराठी: क्रोलिव्कहिन्दी: क्रोलिव्कবাংলা: ক্রোলিব্কગુજરાતી: ક્રોલિવ્કதமிழ்: க்ரோலிவ்கతెలుగు: క్రోలివ్కಕನ್ನಡ: ಕ್ರೋಲಿವ್ಕമലയാളം: ക്രോലിവ്കසිංහල: ක්රෝලිව්කไทย: โกฺรลิวฺกქართული: Კროლიოვკა中國: 克羅利夫卡日本語: ケㇿリョヴェカ한국어: Krolivka | |