Dự báo thời tiết và điều kiện meteo

SécSécČechy TrungVinařice

Thời gian chính xác ở Vinařice

thứ bảy, 24 Tháng năm 2025
Giờ địa phương.
Múi giờ: GMT +2
Mùa hè (+1 giờ)
* thời tiết biểu thị theo giờ địa phương
1
 
6
:
5
 
8
Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng (26); Mặt trời mọc: 05:02; Mặt trời lặn: 20:53; Trăng mọc: 03:16; Trăng lặn: 17:41;

Thư mục và dữ liệu địa lý

Quốc gia:Séc
Mã quốc gia điện thoại:+420
Vị trí:Čechy Trung
Tên của thành phố hoặc làng:Vinařice
Múi giờ:Europe/Prague, GMT +2. Mùa hè (+1 giờ)
Tọa độ:Vĩ độ: 50.3738; Kinh độ: 14.9523;
Bí danh (Trong các ngôn ngữ khác):Afrikaans: VinariceAzərbaycanca: VinariceBahasa Indonesia: VinariceDansk: VinariceDeutsch: VinariceEesti: VinariceEnglish: VinariceEspañol: VinariceFilipino: VinariceFrançaise: VinariceHrvatski: VinariceItaliano: VinariceLatviešu: VinariceLietuvių: VinariceMagyar: VinariceMelayu: VinariceNederlands: VinariceNorsk bokmål: VinariceOʻzbekcha: VinaricePolski: VinaricePortuguês: VinariceRomână: VinariceShqip: VinariceSlovenčina: VinariceSlovenščina: VinariceSuomi: VinariceSvenska: VinariceTiếng Việt: VinařiceTürkçe: VinariceČeština: VinařiceΕλληνικά: ΒιναρισεБеларуская: ВінаржыцэБългарски: ВинаржицъКыргызча: ВинаржицеМакедонски: ВинаржицеМонгол: ВинаржицеРусский: ВинаржицеСрпски: ВинаржицеТоҷикӣ: ВинаржицеУкраїнська: ВінаржицеҚазақша: ВинаржицеՀայերեն: Վինարժիծեעברית: וִינָרזִ׳יצֱاردو: وِنَرِچےالعربية: فيناريسفارسی: وینریکमराठी: विनरिचेहिन्दी: विनरिचेবাংলা: বিনরিচেગુજરાતી: વિનરિચેதமிழ்: வினரிசேతెలుగు: వినరిచేಕನ್ನಡ: ವಿನರಿಚೇമലയാളം: വിനരിചേසිංහල: විනරිචේไทย: วินริเจქართული: Ვინარჟიცე中國: Vinarice日本語: ウィナレジツェ한국어: 위나리체
Dự án được tạo ra và được duy trì bởi công ty FDSTAR, 2009- 2025

Thời gian chính xác ở Vinařice

© meteocast.net - đó là dự báo thời tiết ở thành phố, khu vực và quốc gia của bạn. Bảo lưu mọi quyền, 2009- 2025
Chính sách bảo mật
Tùy chọn hiển thị thời tiết
Hiển thị nhiệt độ:  
 
 
Cho thấy áp lực:  
 
 
Hiển thị tốc độ gió: