Dự báo thời tiết và điều kiện meteo

Ấn ĐộẤn ĐộChhattisgarhMenduka

Thời gian chính xác ở Menduka

thứ bảy, 24 Tháng năm 2025
Giờ địa phương.
Múi giờ: GMT +5,5
thời điểm vào Đông
* thời tiết biểu thị theo giờ địa phương
1
 
7
:
0
 
4
Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng (26); Mặt trời mọc: 05:19; Mặt trời lặn: 18:40; Trăng mọc: 02:43; Trăng lặn: 15:44;

Thư mục và dữ liệu địa lý

Quốc gia:Ấn Độ
Mã quốc gia điện thoại:+91
Vị trí:Chhattisgarh
Tên của thành phố hoặc làng:Menduka
Múi giờ:Asia/Kolkata, GMT +5,5. thời điểm vào Đông
Tọa độ:Vĩ độ: 22.8561; Kinh độ: 81.8965;
Bí danh (Trong các ngôn ngữ khác):Afrikaans: MendukaAzərbaycanca: MendukaBahasa Indonesia: MendukaDansk: MendukaDeutsch: MendukaEesti: MendukaEnglish: MendukaEspañol: MendukaFilipino: MendukaFrançaise: MendukaHrvatski: MendukaItaliano: MendukaLatviešu: MendukaLietuvių: MendukaMagyar: MendukaMelayu: MendukaNederlands: MendukaNorsk bokmål: MendukaOʻzbekcha: MendukaPolski: MendukaPortuguês: MendukaRomână: MendukaShqip: MendukaSlovenčina: MendukaSlovenščina: MendukaSuomi: MendukaSvenska: MendukaTiếng Việt: MendukaTürkçe: MendukaČeština: MendukaΕλληνικά: ΜενδυκαБеларуская: МендукейБългарски: МендукейКыргызча: МендукейМакедонски: МендукејМонгол: МендукейРусский: МендукейСрпски: МендукејТоҷикӣ: МендукейУкраїнська: МєндукєйҚазақша: МендукейՀայերեն: Մենդուկեյעברית: מֱנדִוּקֱיاردو: مینْدُکَالعربية: مندوكهفارسی: مندوکاमराठी: मेन्दुकहिन्दी: मेन्दुकবাংলা: মেন্দুকગુજરાતી: મેન્દુકதமிழ்: மேந்துகతెలుగు: మేందుకಕನ್ನಡ: ಮೇಂದುಕമലയാളം: മേന്ദുകසිංහල: මේන්දුකไทย: เมนฺทุกქართული: Მენდუკეი中國: Menduka日本語: メンドゥケイ한국어: 멘두카
Dự án được tạo ra và được duy trì bởi công ty FDSTAR, 2009- 2025

Thời gian chính xác ở Menduka

© meteocast.net - đó là dự báo thời tiết ở thành phố, khu vực và quốc gia của bạn. Bảo lưu mọi quyền, 2009- 2025
Chính sách bảo mật
Tùy chọn hiển thị thời tiết
Hiển thị nhiệt độ:  
 
 
Cho thấy áp lực:  
 
 
Hiển thị tốc độ gió: