Dự báo thời tiết và điều kiện meteo

NepalNepalProvince 2Piparpati

Thời gian chính xác ở Piparpati

Thứ tư, 28 Tháng năm 2025
Giờ địa phương.
Múi giờ: GMT +5,75
thời điểm vào Đông
* thời tiết biểu thị theo giờ địa phương
1
 
1
:
3
 
8
Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng (1); Mặt trời mọc: 05:12; Mặt trời lặn: 18:52; Trăng mọc: 05:51; Trăng lặn: 20:34;

Thư mục và dữ liệu địa lý

Quốc gia:Nepal
Mã quốc gia điện thoại:+977
Vị trí:Province 2
Tên của thành phố hoặc làng:Piparpati
Múi giờ:Asia/Kathmandu, GMT +5,75. thời điểm vào Đông
Tọa độ:Vĩ độ: 26.863; Kinh độ: 85.0769;
Bí danh (Trong các ngôn ngữ khác):Afrikaans: PiparpatiAzərbaycanca: PiparpatiBahasa Indonesia: PiparpatiDansk: PiparpatiDeutsch: PiparpatiEesti: PiparpatiEnglish: PiparpatiEspañol: PiparpatiFilipino: PiparpatiFrançaise: PiparpatiHrvatski: PiparpatiItaliano: PiparpatiLatviešu: PiparpatiLietuvių: PiparpatiMagyar: PiparpatiMelayu: PiparpatiNederlands: PiparpatiNorsk bokmål: PiparpatiOʻzbekcha: PiparpatiPolski: PiparpatiPortuguês: PiparpatiRomână: PiparpatiShqip: PiparpatiSlovenčina: PiparpatiSlovenščina: PiparpatiSuomi: PiparpatiSvenska: PiparpatiTiếng Việt: PiparpatiTürkçe: PiparpatiČeština: PiparpatiΕλληνικά: ΠιπαρπατιБеларуская: ПіпарпаціБългарски: ПипарпатиКыргызча: ПипарпатиМакедонски: ПипарпатиМонгол: ПипарпатиРусский: ПипарпатиСрпски: ПипарпатиТоҷикӣ: ПипарпатиУкраїнська: ПіпарпатіҚазақша: ПипарпатиՀայերեն: Պիպարպատիעברית: פִּיפָּרפָּטִיاردو: پِپَرْپَتِالعربية: بيبارباتيفارسی: پیپرپتیमराठी: पिपर्पतिहिन्दी: पिपर्पतिবাংলা: পিপর্পতিગુજરાતી: પિપર્પતિதமிழ்: பிபர்பதிతెలుగు: పిపర్పతిಕನ್ನಡ: ಪಿಪರ್ಪತಿമലയാളം: പിപർപതിසිංහල: පිපර්පතිไทย: ปิปรฺปติქართული: Პიპარპატი中國: Piparpati日本語: ピパレパティ한국어: 피파ㄹ파티
Dự án được tạo ra và được duy trì bởi công ty FDSTAR, 2009- 2025

Thời gian chính xác ở Piparpati

© meteocast.net - đó là dự báo thời tiết ở thành phố, khu vực và quốc gia của bạn. Bảo lưu mọi quyền, 2009- 2025
Chính sách bảo mật
Tùy chọn hiển thị thời tiết
Hiển thị nhiệt độ:  
 
 
Cho thấy áp lực:  
 
 
Hiển thị tốc độ gió: