Dự báo thời tiết và điều kiện meteo

PalestinePalestineBờ TâyNiriyya

Thời gian chính xác ở Niriyya

thứ bảy, 24 Tháng năm 2025
Giờ địa phương.
Múi giờ: GMT +3
Mùa hè (+1 giờ)
* thời tiết biểu thị theo giờ địa phương
1
 
8
:
1
 
6
Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng (26); Mặt trời mọc: 05:37; Mặt trời lặn: 19:36; Trăng mọc: 03:17; Trăng lặn: 16:42;

Thư mục và dữ liệu địa lý

Quốc gia:Palestine
Mã quốc gia điện thoại:+970
Vị trí:Bờ Tây
Tên của thành phố hoặc làng:Niriyya
Múi giờ:Asia/Hebron, GMT +3. Mùa hè (+1 giờ)
Tọa độ:Vĩ độ: 32.1333; Kinh độ: 35.05;
Bí danh (Trong các ngôn ngữ khác):Afrikaans: NiriyyaAzərbaycanca: NiriyyaBahasa Indonesia: NiriyyaDansk: NiriyyaDeutsch: NiriyyaEesti: NiriyyaEnglish: NiriyyaEspañol: NiriyyaFilipino: NiriyyaFrançaise: NiriyyaHrvatski: NiriyyaItaliano: NiriiiaLatviešu: NiriyyaLietuvių: NiriyyaMagyar: NiriyyaMelayu: NiriyyaNederlands: NiriyyaNorsk bokmål: NiriyyaOʻzbekcha: NiriyyaPolski: NiriyyaPortuguês: NiriyyaRomână: NiriyyaShqip: NiriyyaSlovenčina: NiriyyaSlovenščina: NiriyyaSuomi: NiriyyaSvenska: NiriyyaTiếng Việt: NiriyyaTürkçe: NiriyyaČeština: NiriyyaΕλληνικά: ΝιριιιαБеларуская: НіріяБългарски: НирияКыргызча: НирияМакедонски: ЊиријаМонгол: НирияРусский: НирияСрпски: ЊиријаТоҷикӣ: НирияУкраїнська: НіріяҚазақша: НирияՀայերեն: Նիրիյաעברית: נִירִייָاردو: نيريييهالعربية: نيريييهفارسی: نیرییاमराठी: निरिय्यहिन्दी: निरिय्यবাংলা: নিরিয়্যગુજરાતી: નિરિય્યதமிழ்: நிரிய்யతెలుగు: నిరియ్యಕನ್ನಡ: ನಿರಿಯ್ಯമലയാളം: നിരിയ്യසිංහල: නිරිය්‍යไทย: นิริยยะქართული: ნირია中國: Niriyya日本語: ニリーイア한국어: 니리이야
Dự án được tạo ra và được duy trì bởi công ty FDSTAR, 2009- 2025

Thời gian chính xác ở Niriyya

© meteocast.net - đó là dự báo thời tiết ở thành phố, khu vực và quốc gia của bạn. Bảo lưu mọi quyền, 2009- 2025
Chính sách bảo mật
Tùy chọn hiển thị thời tiết
Hiển thị nhiệt độ:  
 
 
Cho thấy áp lực:  
 
 
Hiển thị tốc độ gió: