Dự báo thời tiết và điều kiện meteo

SerbiaSerbiaCentral SerbiaLukarce

Thời gian chính xác ở Lukarce

Thứ năm, 29 Tháng năm 2025
Giờ địa phương.
Múi giờ: GMT +2
Mùa hè (+1 giờ)
* thời tiết biểu thị theo giờ địa phương
1
 
1
:
2
 
2
Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng (2); Mặt trời mọc: 05:00; Mặt trời lặn: 20:01; Trăng mọc: 06:39; Trăng lặn: 23:07;

Thư mục và dữ liệu địa lý

Quốc gia:Serbia
Mã quốc gia điện thoại:+381
Vị trí:Central Serbia
Tên của thành phố hoặc làng:Lukarce
Múi giờ:Europe/Belgrade, GMT +2. Mùa hè (+1 giờ)
Tọa độ:Vĩ độ: 42.3723; Kinh độ: 21.8181;
Bí danh (Trong các ngôn ngữ khác):Afrikaans: LukarceAzərbaycanca: LukarceBahasa Indonesia: LukarceDansk: LukarceDeutsch: LukarceEesti: LukarceEnglish: LukarceEspañol: LukarceFilipino: LukarceFrançaise: LukarceHrvatski: LukarceItaliano: LukarceLatviešu: LukarceLietuvių: LukarceMagyar: LukarceMelayu: LukarceNederlands: LukarceNorsk bokmål: LukarceOʻzbekcha: LukarcePolski: LukarcePortuguês: LukarceRomână: LukarceShqip: LukarceSlovenčina: LukarceSlovenščina: LukarceSuomi: LukarceSvenska: LukarceTiếng Việt: LukarceTürkçe: LukarceČeština: LukarceΕλληνικά: ΛυκαρσεБеларуская: ЛукарсэБългарски: ЛукарсеКыргызча: ЛукарсеМакедонски: ЛукарсеМонгол: ЛукарсеРусский: ЛукарсеСрпски: ЛукарсеТоҷикӣ: ЛукарсеУкраїнська: ЛукарсеҚазақша: ЛукарсеՀայերեն: Լուկարսեעברית: לִוּקָרסֱاردو: لُکَرْچےالعربية: لوكارسفارسی: لوکرکमराठी: लुकर्चेहिन्दी: लुकर्चेবাংলা: লুকর্চেગુજરાતી: લુકર્ચેதமிழ்: லுகர்சேతెలుగు: లుకర్చేಕನ್ನಡ: ಲುಕರ್ಚೇമലയാളം: ലുകർചേසිංහල: ලුකර්චේไทย: ลุกรฺเจქართული: Ლუკარსე中國: Lukarce日本語: ルカレシェ한국어: Lukarce
Dự án được tạo ra và được duy trì bởi công ty FDSTAR, 2009- 2025

Thời gian chính xác ở Lukarce

© meteocast.net - đó là dự báo thời tiết ở thành phố, khu vực và quốc gia của bạn. Bảo lưu mọi quyền, 2009- 2025
Chính sách bảo mật
Tùy chọn hiển thị thời tiết
Hiển thị nhiệt độ:  
 
 
Cho thấy áp lực:  
 
 
Hiển thị tốc độ gió: