Dự báo thời tiết và điều kiện meteo

Thụy ĐiểnThụy ĐiểnJönköpingRydaholm

Thời gian chính xác ở Rydaholm

Thứ năm, 22 Tháng năm 2025
Giờ địa phương.
Múi giờ: GMT +2
Mùa hè (+1 giờ)
* thời tiết biểu thị theo giờ địa phương
1
 
0
:
2
 
7
Pha Mặt Trăng: Bán nguyệt cuối tháng (24); Mặt trời mọc: 04:31; Mặt trời lặn: 21:29; Trăng mọc: 02:56; Trăng lặn: 14:48;

Thư mục và dữ liệu địa lý

Quốc gia:Thụy Điển
Mã quốc gia điện thoại:+46
Vị trí:Jönköping
Tên của thành phố hoặc làng:Rydaholm
Múi giờ:Europe/Stockholm, GMT +2. Mùa hè (+1 giờ)
Tọa độ:Vĩ độ: 56.9839; Kinh độ: 14.3085;
Bí danh (Trong các ngôn ngữ khác):Afrikaans: RydaholmAzərbaycanca: RydaholmBahasa Indonesia: RydaholmDansk: RydaholmDeutsch: RydaholmEesti: RydaholmEnglish: RydaholmEspañol: RydaholmFilipino: RydaholmFrançaise: RydaholmHrvatski: RydaholmItaliano: RydaholmLatviešu: RydaholmLietuvių: RydaholmMagyar: RydaholmMelayu: RydaholmNederlands: RydaholmNorsk bokmål: RydaholmOʻzbekcha: RydaholmPolski: RydaholmPortuguês: RydaholmRomână: RydaholmShqip: RydaholmSlovenčina: RydaholmSlovenščina: RydaholmSuomi: RydaholmSvenska: RydaholmTiếng Việt: RydaholmTürkçe: RydaholmČeština: RydaholmΕλληνικά: ΡιδαχολμБеларуская: РюдахольмБългарски: РюдахольмКыргызча: РюдахольмМакедонски: РјудахољмМонгол: РюдахольмРусский: РюдахольмСрпски: РјудахољмТоҷикӣ: РюдахольмУкраїнська: РюдахольмҚазақша: РюдахольмՀայերեն: Րյուդախօլմעברית: ריוּדָכִוֹלמاردو: ريداهولمالعربية: ريداهولمفارسی: ریدهلمमराठी: र्य्दहोल्म्हिन्दी: र्य्दहोल्म्বাংলা: র্য্দহোল্ম্ગુજરાતી: ર્ય્દહોલ્મ્தமிழ்: ர்ய்தஹொல்ம்తెలుగు: ర్య్దహోల్మ్ಕನ್ನಡ: ರ್ಯ್ದಹೋಲ್ಮ್മലയാളം: ര്യ്ദഹോൽമ്සිංහල: ර්ය්දහෝල්ම්ไทย: รยทะโหลมქართული: რიუდახოლიმ中國: Rydaholm日本語: リュダㇹレ ン한국어: 리다홀므
Dự án được tạo ra và được duy trì bởi công ty FDSTAR, 2009- 2025

Thời gian chính xác ở Rydaholm

© meteocast.net - đó là dự báo thời tiết ở thành phố, khu vực và quốc gia của bạn. Bảo lưu mọi quyền, 2009- 2025
Chính sách bảo mật
Tùy chọn hiển thị thời tiết
Hiển thị nhiệt độ:  
 
 
Cho thấy áp lực:  
 
 
Hiển thị tốc độ gió: