Thời gian chính xác trong Chixi:
|
Bạn đang xemdự báo thời tiết ở thành phố Chixi. Xem thêmdự báo thời tiết ở Trung Quốc, | |
Trung Quốc | |
+86 | |
Tứ Xuyên | |
Chixi | |
Asia/Shanghai, GMT 8. thời điểm vào Đông | |
Vĩ độ: 32.1544; Kinh độ: 106.764; | |
Afrikaans: ChixiAzərbaycanca: ChixiBahasa Indonesia: ChixiDansk: ChixiDeutsch: ChixiEesti: ChixiEnglish: ChixiEspañol: ChixiFilipino: ChixiFrançaise: ChixiHrvatski: ChixiItaliano: ChixiLatviešu: ChixiLietuvių: ChixiMagyar: ChixiMelayu: ChixiNederlands: ChixiNorsk bokmål: ChixiOʻzbekcha: ChixiPolski: ChixiPortuguês: ChixiRomână: ChixiShqip: ChixiSlovenčina: ChixiSlovenščina: ChixiSuomi: ChixiSvenska: ChixiTiếng Việt: ChixiTürkçe: ChixiČeština: ChixiΕλληνικά: ΧιξιБеларуская: ЧайксіБългарски: ЧайксиКыргызча: ЧайксиМакедонски: ЌајксиМонгол: ЧайксиРусский: ЧайксиСрпски: ЋајксиТоҷикӣ: ЧайксиУкраїнська: ЧайксіҚазақша: ЧайксиՀայերեն: Ճայկսիעברית: צָ׳יקסִיاردو: تشيكسيالعربية: تشيكسيفارسی: چیکسیमराठी: छिक्सिहिन्दी: छिक्सिবাংলা: ছিক্সিગુજરાતી: છિક્સિதமிழ்: சிக்ஸிతెలుగు: ఛిక్సిಕನ್ನಡ: ಛಿಕ್ಸಿമലയാളം: ഛിക്സിසිංහල: ඡික්සිไทย: ฉิกสิქართული: ჩაიკსი中國: 赤溪日本語: チャイケㇱ한국어: 칙시 | |