Thời gian chính xác trong Octa:
|
Bạn đang xemdự báo thời tiết ở thành phố Octa. Xem thêmdự báo thời tiết ở Chính quyền Hoa Kỳ, | |
Chính quyền Hoa Kỳ | |
+1 | |
Ohio | |
Quận Fayette | |
Octa | |
America/New_York, GMT -4. Mùa hè (+1 giờ) | |
Vĩ độ: 39.604; Kinh độ: -83.613; | |
Afrikaans: OctaAzərbaycanca: OctaBahasa Indonesia: OctaDansk: OctaDeutsch: OctaEesti: OctaEnglish: OctaEspañol: OctaFilipino: OctaFrançaise: OctaHrvatski: OctaItaliano: OctaLatviešu: OctaLietuvių: OctaMagyar: OctaMelayu: OctaNederlands: OctaNorsk bokmål: OctaOʻzbekcha: OctaPolski: OctaPortuguês: OctaRomână: OctaShqip: OctaSlovenčina: OctaSlovenščina: OctaSuomi: OctaSvenska: OctaTiếng Việt: OctaTürkçe: OctaČeština: OctaΕλληνικά: ΟκταБеларуская: ОктаБългарски: ОктаКыргызча: ОктаМакедонски: ОктаМонгол: ОктаРусский: ОктаСрпски: ОктаТоҷикӣ: ОктаУкраїнська: ОктаҚазақша: ОктаՀայերեն: Օկտաעברית: אֳקטָاردو: اوچْتَالعربية: اوكتهفارسی: اکتاमराठी: ओच्तहिन्दी: ओच्तবাংলা: ওচ্তગુજરાતી: ઓચ્તதமிழ்: ஓச்தతెలుగు: ఓచ్తಕನ್ನಡ: ಓಚ್ತമലയാളം: ഓച്തසිංහල: ඕච්තไทย: โอจฺตქართული: Ოკტა中國: Octa日本語: ヲケタ한국어: 옻타 | |