Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở Kamenný Újezd
Tiện ích thời tiết
Cài đặt
Tiếng Việt
Afrikaans
Azərbaycanca
Bahasa Indonesia
Dansk
Deutsch
Eesti
English
Español
Filipino
Française
Hrvatski
Italiano
Latviešu
Lietuvių
Magyar
Melayu
Nederlands
Norsk bokmål
Oʻzbekcha
Polski
Português
Română
Shqip
Slovenčina
Slovenščina
Suomi
Svenska
Türkçe
Čeština
Ελληνικά
Беларуская
Български
Кыргызча
Македонски
Монгол
Русский
Српски
Тоҷикӣ
Українська
Қазақша
Հայերեն
עברית
اردو
العربية
فارسی
मराठी
हिन्दी
বাংলা
ગુજરાતી
தமிழ்
తెలుగు
ಕನ್ನಡ
മലയാളം
සිංහල
ไทย
ქართული
中國
日本語
한국어
Séc
Plzeň
Kamenný Újezd
Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở Kamenný Újezd
:
2
2
:
0
0
Giờ địa phương.
Múi giờ:
GMT +2
Mùa hè (+1 giờ)
*
thời tiết biểu thị theo giờ địa phương
Thứ ba, 27 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
04:39
; Trăng lặn:
22:16
; Thời đại của mặt trăng: 0; Pha Mặt Trăng:
Trăng mới
Thứ tư, 28 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
05:27
; Trăng lặn:
23:27
; Thời đại của mặt trăng: 1; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ năm, 29 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
06:32
; Trăng lặn:
--:--
; Thời đại của mặt trăng: 2; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ sáu, 30 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
07:50
; Trăng lặn:
00:18
; Thời đại của mặt trăng: 3; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
thứ bảy, 31 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
09:12
; Trăng lặn:
00:53
; Thời đại của mặt trăng: 4; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Chủ nhật, 01 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
10:33
; Trăng lặn:
01:18
; Thời đại của mặt trăng: 5; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ hai, 02 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
11:49
; Trăng lặn:
01:36
; Thời đại của mặt trăng: 6; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ ba, 03 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
13:01
; Trăng lặn:
01:50
; Thời đại của mặt trăng: 7; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt đầu tháng
Thứ tư, 04 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
14:10
; Trăng lặn:
02:02
; Thời đại của mặt trăng: 8; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ năm, 05 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
15:19
; Trăng lặn:
02:13
; Thời đại của mặt trăng: 9; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ sáu, 06 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
16:27
; Trăng lặn:
02:25
; Thời đại của mặt trăng: 10; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
thứ bảy, 07 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
17:38
; Trăng lặn:
02:38
; Thời đại của mặt trăng: 11; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Chủ nhật, 08 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
18:49
; Trăng lặn:
02:54
; Thời đại của mặt trăng: 12; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ hai, 09 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
20:00
; Trăng lặn:
03:14
; Thời đại của mặt trăng: 13; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ ba, 10 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
21:09
; Trăng lặn:
03:40
; Thời đại của mặt trăng: 14; Pha Mặt Trăng:
Trăng tròn
Thứ tư, 11 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
22:10
; Trăng lặn:
04:16
; Thời đại của mặt trăng: 15; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ năm, 12 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
23:00
; Trăng lặn:
05:06
; Thời đại của mặt trăng: 16; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ sáu, 13 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
23:38
; Trăng lặn:
06:08
; Thời đại của mặt trăng: 17; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
thứ bảy, 14 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
--:--
; Trăng lặn:
07:21
; Thời đại của mặt trăng: 18; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Chủ nhật, 15 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
00:06
; Trăng lặn:
08:38
; Thời đại của mặt trăng: 19; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ hai, 16 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
00:27
; Trăng lặn:
09:58
; Thời đại của mặt trăng: 20; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ ba, 17 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
00:44
; Trăng lặn:
11:18
; Thời đại của mặt trăng: 21; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ tư, 18 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
00:59
; Trăng lặn:
12:37
; Thời đại của mặt trăng: 22; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Thứ năm, 19 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
01:13
; Trăng lặn:
13:58
; Thời đại của mặt trăng: 23; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Thứ sáu, 20 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
01:27
; Trăng lặn:
15:22
; Thời đại của mặt trăng: 24; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
thứ bảy, 21 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
01:44
; Trăng lặn:
16:49
; Thời đại của mặt trăng: 25; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Chủ nhật, 22 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
02:04
; Trăng lặn:
18:19
; Thời đại của mặt trăng: 26; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ hai, 23 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
02:32
; Trăng lặn:
19:48
; Thời đại của mặt trăng: 27; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ ba, 24 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
03:13
; Trăng lặn:
21:06
; Thời đại của mặt trăng: 28; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ tư, 25 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
04:10
; Trăng lặn:
22:06
; Thời đại của mặt trăng: 29; Pha Mặt Trăng:
Trăng mới
Thứ năm, 26 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
05:23
; Trăng lặn:
22:49
; Thời đại của mặt trăng: 0; Pha Mặt Trăng:
Trăng mới
Thứ sáu, 27 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
06:45
; Trăng lặn:
23:18
; Thời đại của mặt trăng: 1; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
thứ bảy, 28 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
08:09
; Trăng lặn:
23:39
; Thời đại của mặt trăng: 2; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Chủ nhật, 29 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
09:29
; Trăng lặn:
23:55
; Thời đại của mặt trăng: 3; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ hai, 30 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
10:44
; Trăng lặn:
--:--
; Thời đại của mặt trăng: 4; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ ba, 01 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
11:56
; Trăng lặn:
00:08
; Thời đại của mặt trăng: 5; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ tư, 02 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
13:06
; Trăng lặn:
00:20
; Thời đại của mặt trăng: 6; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ năm, 03 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
14:14
; Trăng lặn:
00:31
; Thời đại của mặt trăng: 7; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt đầu tháng
Thứ sáu, 04 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
15:24
; Trăng lặn:
00:44
; Thời đại của mặt trăng: 8; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
thứ bảy, 05 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
16:35
; Trăng lặn:
00:58
; Thời đại của mặt trăng: 9; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Chủ nhật, 06 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
17:47
; Trăng lặn:
01:17
; Thời đại của mặt trăng: 10; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ hai, 07 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
18:57
; Trăng lặn:
01:41
; Thời đại của mặt trăng: 11; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ ba, 08 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
20:01
; Trăng lặn:
02:13
; Thời đại của mặt trăng: 12; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ tư, 09 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
20:56
; Trăng lặn:
02:58
; Thời đại của mặt trăng: 13; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ năm, 10 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
21:38
; Trăng lặn:
03:57
; Thời đại của mặt trăng: 14; Pha Mặt Trăng:
Trăng tròn
Thứ sáu, 11 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
22:09
; Trăng lặn:
05:07
; Thời đại của mặt trăng: 15; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
thứ bảy, 12 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
22:32
; Trăng lặn:
06:25
; Thời đại của mặt trăng: 16; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Chủ nhật, 13 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
22:50
; Trăng lặn:
07:46
; Thời đại của mặt trăng: 17; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ hai, 14 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
23:06
; Trăng lặn:
09:07
; Thời đại của mặt trăng: 18; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ ba, 15 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
23:20
; Trăng lặn:
10:26
; Thời đại của mặt trăng: 19; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ tư, 16 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
23:34
; Trăng lặn:
11:47
; Thời đại của mặt trăng: 20; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ năm, 17 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
23:49
; Trăng lặn:
13:08
; Thời đại của mặt trăng: 21; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ sáu, 18 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
--:--
; Trăng lặn:
14:33
; Thời đại của mặt trăng: 22; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
thứ bảy, 19 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
00:07
; Trăng lặn:
16:00
; Thời đại của mặt trăng: 23; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Chủ nhật, 20 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
00:32
; Trăng lặn:
17:27
; Thời đại của mặt trăng: 24; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Thứ hai, 21 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
01:06
; Trăng lặn:
18:48
; Thời đại của mặt trăng: 25; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ ba, 22 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
01:55
; Trăng lặn:
19:54
; Thời đại của mặt trăng: 26; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ tư, 23 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
03:00
; Trăng lặn:
20:43
; Thời đại của mặt trăng: 27; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ năm, 24 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
04:19
; Trăng lặn:
21:17
; Thời đại của mặt trăng: 28; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ sáu, 25 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
05:43
; Trăng lặn:
21:42
; Thời đại của mặt trăng: 0; Pha Mặt Trăng:
Trăng mới
thời tiết ở Kamenný Újezd
nhiệt độ ở Kamenný Újezd
Dự báo thời tiết hàng giờ tại Kamenný Újezd
thời tiết ở Kamenný Újezd hôm nay
thời tiết ở Kamenný Újezd ngày mai
thời tiết ở Kamenný Újezd trong 3 ngày
thời tiết ở Kamenný Újezd trong 5 ngày
thời tiết ở Kamenný Újezd trong một tuần
bình minh và hoàng hôn ở Kamenný Újezd
thời gian chính xác ở Kamenný Újezd
Thư mục và dữ liệu địa lý
Quốc gia:
Séc
Mã quốc gia điện thoại:
+420
Vị trí:
Plzeň
Tên của thành phố hoặc làng:
Kamenný Újezd
Múi giờ:
Europe/Prague
,
GMT +2
. Mùa hè (+1 giờ)
Tọa độ:
Vĩ độ:
49.7237
; Kinh độ:
13.6188
;
Bí danh (Trong các ngôn ngữ khác):
Afrikaans:
Kamenny Ujezd
Azərbaycanca:
Kamenny Ujezd
Bahasa Indonesia:
Kamenny Ujezd
Dansk:
Kamenny Ujezd
Deutsch:
Kamenny Ujezd
Eesti:
Kamenny Ujezd
English:
Kamenny Ujezd
Español:
Kamenny Ujezd
Filipino:
Kamenny Ujezd
Française:
Kamenny Ujezd
Hrvatski:
Kamenny Ujezd
Italiano:
Kamenny Ujezd
Latviešu:
Kamenny Ujezd
Lietuvių:
Kamenny Ujezd
Magyar:
Kamenny Ujezd
Melayu:
Kamenny Ujezd
Nederlands:
Kamenny Ujezd
Norsk bokmål:
Kamenny Ujezd
Oʻzbekcha:
Kamenny Ujezd
Polski:
Kamenny Ujezd
Português:
Kamenny Ujezd
Română:
Kamenny Ujezd
Shqip:
Kamenny Ujezd
Slovenčina:
Kamenný Újezd
Slovenščina:
Kamenny Ujezd
Suomi:
Kamenny Ujezd
Svenska:
Kamenny Ujezd
Tiếng Việt:
Kamenný Újezd
Türkçe:
Kamenny Ujezd
Čeština:
Kamenný Újezd
Ελληνικά:
Καμεννι Υγεζδ
Беларуская:
Каменны Уезд
Български:
Каменнъ Уезд
Кыргызча:
Каменны Уезд
Македонски:
Каменни Ујезд
Монгол:
Каменны Уезд
Русский:
Каменны Уезд
Српски:
Каменни Ујезд
Тоҷикӣ:
Каменны Уезд
Українська:
Камєнни Уєзд
Қазақша:
Каменны Уезд
Հայերեն:
Կամեննի Ուեզդ
עברית:
קָמֱננִי אוּאֱזד
اردو:
كامني اجزد
العربية:
كامني اجزد
فارسی:
کمننی یوجزد
मराठी:
कमेन्न्य् उजेज़्द्
हिन्दी:
कमेन्न्य् उजेज़्द्
বাংলা:
কমেন্ন্য্ উজেজ়্দ্
ગુજરાતી:
કમેન્ન્ય્ ઉજેજ઼્દ્
தமிழ்:
கமென்ன்ய் உஜெஃஜ்த்
తెలుగు:
కమేన్న్య్ ఉజేజ్ద్
ಕನ್ನಡ:
ಕಮೇನ್ನ್ಯ್ ಉಜೇಜ಼್ದ್
മലയാളം:
കമേന്ന്യ് ഉജേജ്ദ്
සිංහල:
කමේන්න්ය් උජේජ්ද්
ไทย:
กะเมนนย อุเชซท
ქართული:
კამენნი უეზდ
中國:
Kamenny Ujezd
日本語:
カメンンイ ウイェゼデ
한국어:
카멘니 우제즈드
Dự án được tạo ra và được duy trì bởi công ty FDSTAR, 2009- 2025
Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở Kamenný Újezd
© meteocast.net - đó là dự báo thời tiết ở thành phố, khu vực và quốc gia của bạn. Bảo lưu mọi quyền, 2009- 2025
Chính sách bảo mật
Tùy chọn hiển thị thời tiết
Hiển thị nhiệt độ:
tính bằng độ °C
tính bằng độ °F
Cho thấy áp lực:
tính bằng milimét thủy ngân (mm ng)
tính bằng hécta (hPa) / millibars
Hiển thị tốc độ gió:
tính bằng mét trên giây (m/giây)
tính bằng km trên giờ (km/giờ)
trong dặm một giờ (mph)
Lưu các thiết lập
Hủy bỏ