Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở Nové Město pod Smrkem
Tiện ích thời tiết
Cài đặt
Tiếng Việt
Afrikaans
Azərbaycanca
Bahasa Indonesia
Dansk
Deutsch
Eesti
English
Español
Filipino
Française
Hrvatski
Italiano
Latviešu
Lietuvių
Magyar
Melayu
Nederlands
Norsk bokmål
Oʻzbekcha
Polski
Português
Română
Shqip
Slovenčina
Slovenščina
Suomi
Svenska
Türkçe
Čeština
Ελληνικά
Беларуская
Български
Кыргызча
Македонски
Монгол
Русский
Српски
Тоҷикӣ
Українська
Қазақша
Հայերեն
עברית
اردو
العربية
فارسی
मराठी
हिन्दी
বাংলা
ગુજરાતી
தமிழ்
తెలుగు
ಕನ್ನಡ
മലയാളം
සිංහල
ไทย
ქართული
中國
日本語
한국어
Séc
Liberec
Nové Město pod Smrkem
Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở Nové Město pod Smrkem
:
2
3
:
0
3
Giờ địa phương.
Múi giờ:
GMT +2
Mùa hè (+1 giờ)
*
thời tiết biểu thị theo giờ địa phương
Thứ ba, 20 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
02:19
; Trăng lặn:
11:59
; Thời đại của mặt trăng: 22; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Thứ tư, 21 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
02:33
; Trăng lặn:
13:22
; Thời đại của mặt trăng: 23; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Thứ năm, 22 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
02:47
; Trăng lặn:
14:45
; Thời đại của mặt trăng: 24; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Thứ sáu, 23 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
03:00
; Trăng lặn:
16:11
; Thời đại của mặt trăng: 25; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
thứ bảy, 24 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
03:14
; Trăng lặn:
17:41
; Thời đại của mặt trăng: 26; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Chủ nhật, 25 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
03:31
; Trăng lặn:
19:15
; Thời đại của mặt trăng: 27; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ hai, 26 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
03:53
; Trăng lặn:
20:50
; Thời đại của mặt trăng: 28; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ ba, 27 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
04:25
; Trăng lặn:
22:17
; Thời đại của mặt trăng: 0; Pha Mặt Trăng:
Trăng mới
Thứ tư, 28 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
05:12
; Trăng lặn:
23:29
; Thời đại của mặt trăng: 1; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ năm, 29 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
06:16
; Trăng lặn:
--:--
; Thời đại của mặt trăng: 2; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ sáu, 30 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
07:36
; Trăng lặn:
00:19
; Thời đại của mặt trăng: 3; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
thứ bảy, 31 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
09:00
; Trăng lặn:
00:53
; Thời đại của mặt trăng: 4; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Chủ nhật, 01 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
10:22
; Trăng lặn:
01:16
; Thời đại của mặt trăng: 5; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ hai, 02 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
11:40
; Trăng lặn:
01:33
; Thời đại của mặt trăng: 6; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ ba, 03 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
12:53
; Trăng lặn:
01:45
; Thời đại của mặt trăng: 7; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt đầu tháng
Thứ tư, 04 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
14:04
; Trăng lặn:
01:56
; Thời đại của mặt trăng: 8; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ năm, 05 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
15:14
; Trăng lặn:
02:06
; Thời đại của mặt trăng: 9; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ sáu, 06 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
16:23
; Trăng lặn:
02:17
; Thời đại của mặt trăng: 10; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
thứ bảy, 07 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
17:35
; Trăng lặn:
02:28
; Thời đại của mặt trăng: 11; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Chủ nhật, 08 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
18:47
; Trăng lặn:
02:43
; Thời đại của mặt trăng: 12; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ hai, 09 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
20:01
; Trăng lặn:
03:01
; Thời đại của mặt trăng: 13; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ ba, 10 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
21:11
; Trăng lặn:
03:26
; Thời đại của mặt trăng: 14; Pha Mặt Trăng:
Trăng tròn
Thứ tư, 11 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
22:12
; Trăng lặn:
04:01
; Thời đại của mặt trăng: 15; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ năm, 12 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
23:02
; Trăng lặn:
04:50
; Thời đại của mặt trăng: 16; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ sáu, 13 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
23:39
; Trăng lặn:
05:53
; Thời đại của mặt trăng: 17; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
thứ bảy, 14 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
--:--
; Trăng lặn:
07:07
; Thời đại của mặt trăng: 18; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Chủ nhật, 15 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
00:05
; Trăng lặn:
08:26
; Thời đại của mặt trăng: 19; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ hai, 16 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
00:24
; Trăng lặn:
09:48
; Thời đại của mặt trăng: 20; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ ba, 17 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
00:40
; Trăng lặn:
11:09
; Thời đại của mặt trăng: 21; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ tư, 18 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
00:53
; Trăng lặn:
12:29
; Thời đại của mặt trăng: 22; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Thứ năm, 19 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
01:06
; Trăng lặn:
13:52
; Thời đại của mặt trăng: 23; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Thứ sáu, 20 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
01:19
; Trăng lặn:
15:17
; Thời đại của mặt trăng: 24; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
thứ bảy, 21 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
01:34
; Trăng lặn:
16:46
; Thời đại của mặt trăng: 25; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Chủ nhật, 22 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
01:53
; Trăng lặn:
18:18
; Thời đại của mặt trăng: 26; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ hai, 23 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
02:19
; Trăng lặn:
19:49
; Thời đại của mặt trăng: 27; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ ba, 24 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
02:58
; Trăng lặn:
21:08
; Thời đại của mặt trăng: 28; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ tư, 25 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
03:54
; Trăng lặn:
22:08
; Thời đại của mặt trăng: 29; Pha Mặt Trăng:
Trăng mới
Thứ năm, 26 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
05:08
; Trăng lặn:
22:49
; Thời đại của mặt trăng: 0; Pha Mặt Trăng:
Trăng mới
Thứ sáu, 27 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
06:32
; Trăng lặn:
23:17
; Thời đại của mặt trăng: 1; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
thứ bảy, 28 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
07:57
; Trăng lặn:
23:36
; Thời đại của mặt trăng: 2; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Chủ nhật, 29 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
09:19
; Trăng lặn:
23:51
; Thời đại của mặt trăng: 3; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ hai, 30 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
10:36
; Trăng lặn:
--:--
; Thời đại của mặt trăng: 4; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ ba, 01 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
11:49
; Trăng lặn:
00:02
; Thời đại của mặt trăng: 5; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ tư, 02 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
13:00
; Trăng lặn:
00:13
; Thời đại của mặt trăng: 6; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ năm, 03 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
14:10
; Trăng lặn:
00:23
; Thời đại của mặt trăng: 7; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt đầu tháng
Thứ sáu, 04 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
15:21
; Trăng lặn:
00:35
; Thời đại của mặt trăng: 8; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
thứ bảy, 05 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
16:33
; Trăng lặn:
00:48
; Thời đại của mặt trăng: 9; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Chủ nhật, 06 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
17:47
; Trăng lặn:
01:05
; Thời đại của mặt trăng: 10; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ hai, 07 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
18:58
; Trăng lặn:
01:27
; Thời đại của mặt trăng: 11; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ ba, 08 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
20:03
; Trăng lặn:
01:59
; Thời đại của mặt trăng: 12; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ tư, 09 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
20:58
; Trăng lặn:
02:42
; Thời đại của mặt trăng: 13; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ năm, 10 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
21:39
; Trăng lặn:
03:42
; Thời đại của mặt trăng: 14; Pha Mặt Trăng:
Trăng tròn
Thứ sáu, 11 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
22:08
; Trăng lặn:
04:53
; Thời đại của mặt trăng: 15; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
thứ bảy, 12 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
22:30
; Trăng lặn:
06:12
; Thời đại của mặt trăng: 16; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Chủ nhật, 13 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
22:47
; Trăng lặn:
07:35
; Thời đại của mặt trăng: 17; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ hai, 14 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
23:01
; Trăng lặn:
08:57
; Thời đại của mặt trăng: 18; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ ba, 15 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
23:14
; Trăng lặn:
10:19
; Thời đại của mặt trăng: 19; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ tư, 16 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
23:26
; Trăng lặn:
11:41
; Thời đại của mặt trăng: 20; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ năm, 17 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
23:40
; Trăng lặn:
13:04
; Thời đại của mặt trăng: 21; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ sáu, 18 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
23:57
; Trăng lặn:
14:29
; Thời đại của mặt trăng: 22; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
thời tiết ở Nové Město pod Smrkem
nhiệt độ ở Nové Město pod Smrkem
Dự báo thời tiết hàng giờ tại Nové Město pod Smrkem
thời tiết ở Nové Město pod Smrkem hôm nay
thời tiết ở Nové Město pod Smrkem ngày mai
thời tiết ở Nové Město pod Smrkem trong 3 ngày
thời tiết ở Nové Město pod Smrkem trong 5 ngày
thời tiết ở Nové Město pod Smrkem trong một tuần
bình minh và hoàng hôn ở Nové Město pod Smrkem
thời gian chính xác ở Nové Město pod Smrkem
Thư mục và dữ liệu địa lý
Quốc gia:
Séc
Mã quốc gia điện thoại:
+420
Vị trí:
Liberec
Tên của thành phố hoặc làng:
Nové Město pod Smrkem
Múi giờ:
Europe/Prague
,
GMT +2
. Mùa hè (+1 giờ)
Tọa độ:
Vĩ độ:
50.9249
; Kinh độ:
15.2294
;
Bí danh (Trong các ngôn ngữ khác):
Afrikaans:
Nové Mesto pod Smrkem
Azərbaycanca:
Nove Mesto pod Smrkem
Bahasa Indonesia:
Nove Mesto pod Smrkem
Dansk:
Nové Město pod Smrkem
Deutsch:
Neustadt an der Tafelfichte
Eesti:
Nové Město pod Smrkem
English:
Nové Město pod Smrkem
Español:
Nové Mesto pod Smrkem
Filipino:
Nové Město pod Smrkem
Française:
Nové Mesto pod Smrkem
Hrvatski:
Nové Město pod Smrkem
Italiano:
Nové Mesto pod Smrcem
Latviešu:
Nové Město pod Smrkem
Lietuvių:
Nové Město pod Smrkem
Magyar:
Nové Město pod Smrkem
Melayu:
Nové Město pod Smrkem
Nederlands:
Nové Mesto pod Smrkem
Norsk bokmål:
Nove Mesto pod Smrkem
Oʻzbekcha:
Nove Mesto pod Smrkem
Polski:
Nowe Mesto pod Smrkem
Português:
Nové Mesto pod Smrkem
Română:
Nove Mesto pod Smrkem
Shqip:
Nove Mesto pod Smrkem
Slovenčina:
Nové Mesto pod Smrkem
Slovenščina:
Nové Město pod Smrkem
Suomi:
Nove Mesto pod Smrkem
Svenska:
Nové Mesto pod Smrkem
Tiếng Việt:
Nové Město pod Smrkem
Türkçe:
Nove Mesto pod Smrkem
Čeština:
Nové Město pod Smrkem
Ελληνικά:
Νοβε Μεστο ποδ Σμρκεμ
Беларуская:
Новэ Место под Смркем
Български:
Нове Место под Смркем
Кыргызча:
Нове Место под Смркем
Македонски:
Нове Место под Смркем
Монгол:
Нове Место под Смркем
Русский:
Нове Место под Смркем
Српски:
Нове Мјесто под Смрком
Тоҷикӣ:
Нове Место под Смркем
Українська:
Нове Мєсто под Смркєм
Қазақша:
Нове Место под Смркем
Հայերեն:
Նօվե Մեստօ պօդ Սմրկեմ
עברית:
נִוֹוֱ מֱסטִוֹ פִּוֹד סמרקֱמ
اردو:
نوف مستو بود سمركم
العربية:
نوف مستو بود سمركم
فارسی:
نوع مستو پاد سمرکم
मराठी:
नोवे मेस्तो पोद् स्म्र्केम्
हिन्दी:
नोवे मेस्टॉ पॉड स्मर्कें
বাংলা:
নোবে মেস্তো পোদ্ স্ম্র্কেম্
ગુજરાતી:
નોવે મેસ્તો પોદ્ સ્મ્ર્કેમ્
தமிழ்:
நோவே மேஸ்தோ போத் ஸ்ம்ர்கேம்
తెలుగు:
నోవే మేస్తో పోద్ స్మ్ర్కేం
ಕನ್ನಡ:
ನೋವೇ ಮೇಸ್ತೋ ಪೋದ್ ಸ್ಮ್ರ್ಕೇಂ
മലയാളം:
നോവേ മേസ്തോ പോദ് സ്മ്ര്കേം
සිංහල:
නොවෙ මෙස්තො පොද් ස්ම්ර්කෙම්
ไทย:
โนเว เมสโต โปท สมรเกม
ქართული:
ნოვე მესტო პოდ სმრკემ
中國:
斯姆爾克山麓新城
日本語:
ヌーシュタット・アン・デ・タフェルフィッター
한국어:
노베 메스토 포트 스므르켐
Dự án được tạo ra và được duy trì bởi công ty FDSTAR, 2009- 2025
Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở Nové Město pod Smrkem
© meteocast.net - đó là dự báo thời tiết ở thành phố, khu vực và quốc gia của bạn. Bảo lưu mọi quyền, 2009- 2025
Chính sách bảo mật
Tùy chọn hiển thị thời tiết
Hiển thị nhiệt độ:
tính bằng độ °C
tính bằng độ °F
Cho thấy áp lực:
tính bằng milimét thủy ngân (mm ng)
tính bằng hécta (hPa) / millibars
Hiển thị tốc độ gió:
tính bằng mét trên giây (m/giây)
tính bằng km trên giờ (km/giờ)
trong dặm một giờ (mph)
Lưu các thiết lập
Hủy bỏ