Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở Store Damme
Tiện ích thời tiết
Cài đặt
Tiếng Việt
Afrikaans
Azərbaycanca
Bahasa Indonesia
Dansk
Deutsch
Eesti
English
Español
Filipino
Française
Hrvatski
Italiano
Latviešu
Lietuvių
Magyar
Melayu
Nederlands
Norsk bokmål
Oʻzbekcha
Polski
Português
Română
Shqip
Slovenčina
Slovenščina
Suomi
Svenska
Türkçe
Čeština
Ελληνικά
Беларуская
Български
Кыргызча
Македонски
Монгол
Русский
Српски
Тоҷикӣ
Українська
Қазақша
Հայերեն
עברית
اردو
العربية
فارسی
मराठी
हिन्दी
বাংলা
ગુજરાતી
தமிழ்
తెలుగు
ಕನ್ನಡ
മലയാളം
සිංහල
ไทย
ქართული
中國
日本語
한국어
Đan Mạch
Zealand
Store Damme
Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở Store Damme
:
2
2
:
1
7
Giờ địa phương.
Múi giờ:
GMT +2
Mùa hè (+1 giờ)
*
thời tiết biểu thị theo giờ địa phương
Thứ hai, 19 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
02:33
; Trăng lặn:
10:31
; Thời đại của mặt trăng: 21; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ ba, 20 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
02:45
; Trăng lặn:
11:59
; Thời đại của mặt trăng: 22; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Thứ tư, 21 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
02:54
; Trăng lặn:
13:28
; Thời đại của mặt trăng: 23; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Thứ năm, 22 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
03:02
; Trăng lặn:
14:57
; Thời đại của mặt trăng: 24; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Thứ sáu, 23 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
03:10
; Trăng lặn:
16:29
; Thời đại của mặt trăng: 25; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
thứ bảy, 24 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
03:18
; Trăng lặn:
18:06
; Thời đại của mặt trăng: 26; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Chủ nhật, 25 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
03:29
; Trăng lặn:
19:48
; Thời đại của mặt trăng: 27; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ hai, 26 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
03:45
; Trăng lặn:
21:31
; Thời đại của mặt trăng: 28; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ ba, 27 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
04:09
; Trăng lặn:
23:05
; Thời đại của mặt trăng: 0; Pha Mặt Trăng:
Trăng mới
Thứ tư, 28 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
04:50
; Trăng lặn:
--:--
; Thời đại của mặt trăng: 1; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ năm, 29 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
05:54
; Trăng lặn:
00:17
; Thời đại của mặt trăng: 2; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ sáu, 30 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
07:19
; Trăng lặn:
01:03
; Thời đại của mặt trăng: 3; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
thứ bảy, 31 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
08:50
; Trăng lặn:
01:30
; Thời đại của mặt trăng: 4; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Chủ nhật, 01 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
10:19
; Trăng lặn:
01:46
; Thời đại của mặt trăng: 5; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ hai, 02 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
11:43
; Trăng lặn:
01:57
; Thời đại của mặt trăng: 6; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ ba, 03 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
13:01
; Trăng lặn:
02:04
; Thời đại của mặt trăng: 7; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt đầu tháng
Thứ tư, 04 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
14:17
; Trăng lặn:
02:10
; Thời đại của mặt trăng: 8; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ năm, 05 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
15:32
; Trăng lặn:
02:16
; Thời đại của mặt trăng: 9; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ sáu, 06 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
16:46
; Trăng lặn:
02:22
; Thời đại của mặt trăng: 10; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
thứ bảy, 07 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
18:03
; Trăng lặn:
02:29
; Thời đại của mặt trăng: 11; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Chủ nhật, 08 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
19:22
; Trăng lặn:
02:38
; Thời đại của mặt trăng: 12; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ hai, 09 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
20:41
; Trăng lặn:
02:51
; Thời đại của mặt trăng: 13; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ ba, 10 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
21:57
; Trăng lặn:
03:10
; Thời đại của mặt trăng: 14; Pha Mặt Trăng:
Trăng tròn
Thứ tư, 11 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
23:01
; Trăng lặn:
03:40
; Thời đại của mặt trăng: 15; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ năm, 12 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
23:48
; Trăng lặn:
04:27
; Thời đại của mặt trăng: 16; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ sáu, 13 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
--:--
; Trăng lặn:
05:33
; Thời đại của mặt trăng: 17; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
thứ bảy, 14 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
00:19
; Trăng lặn:
06:52
; Thời đại của mặt trăng: 18; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Chủ nhật, 15 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
00:39
; Trăng lặn:
08:18
; Thời đại của mặt trăng: 19; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ hai, 16 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
00:53
; Trăng lặn:
09:46
; Thời đại của mặt trăng: 20; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ ba, 17 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
01:03
; Trăng lặn:
11:13
; Thời đại của mặt trăng: 21; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ tư, 18 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
01:11
; Trăng lặn:
12:40
; Thời đại của mặt trăng: 22; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Thứ năm, 19 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
01:18
; Trăng lặn:
14:08
; Thời đại của mặt trăng: 23; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Thứ sáu, 20 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
01:26
; Trăng lặn:
15:40
; Thời đại của mặt trăng: 24; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
thứ bảy, 21 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
01:35
; Trăng lặn:
17:16
; Thời đại của mặt trăng: 25; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Chủ nhật, 22 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
01:48
; Trăng lặn:
18:55
; Thời đại của mặt trăng: 26; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ hai, 23 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
02:07
; Trăng lặn:
20:33
; Thời đại của mặt trăng: 27; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ ba, 24 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
02:39
; Trăng lặn:
21:56
; Thời đại của mặt trăng: 28; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ tư, 25 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
03:32
; Trăng lặn:
22:54
; Thời đại của mặt trăng: 29; Pha Mặt Trăng:
Trăng mới
Thứ năm, 26 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
04:48
; Trăng lặn:
23:29
; Thời đại của mặt trăng: 0; Pha Mặt Trăng:
Trăng mới
Thứ sáu, 27 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
06:18
; Trăng lặn:
23:50
; Thời đại của mặt trăng: 1; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
thứ bảy, 28 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
07:51
; Trăng lặn:
--:--
; Thời đại của mặt trăng: 2; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Chủ nhật, 29 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
09:20
; Trăng lặn:
00:02
; Thời đại của mặt trăng: 3; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ hai, 30 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
10:42
; Trăng lặn:
00:11
; Thời đại của mặt trăng: 4; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ ba, 01 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
12:00
; Trăng lặn:
00:18
; Thời đại của mặt trăng: 5; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ tư, 02 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
13:16
; Trăng lặn:
00:24
; Thời đại của mặt trăng: 6; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ năm, 03 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
14:31
; Trăng lặn:
00:30
; Thời đại của mặt trăng: 7; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt đầu tháng
Thứ sáu, 04 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
15:48
; Trăng lặn:
00:37
; Thời đại của mặt trăng: 8; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
thứ bảy, 05 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
17:06
; Trăng lặn:
00:45
; Thời đại của mặt trăng: 9; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Chủ nhật, 06 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
18:25
; Trăng lặn:
00:56
; Thời đại của mặt trăng: 10; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ hai, 07 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
19:43
; Trăng lặn:
01:13
; Thời đại của mặt trăng: 11; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ ba, 08 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
20:52
; Trăng lặn:
01:39
; Thời đại của mặt trăng: 12; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ tư, 09 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
21:46
; Trăng lặn:
02:19
; Thời đại của mặt trăng: 13; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ năm, 10 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
22:22
; Trăng lặn:
03:19
; Thời đại của mặt trăng: 14; Pha Mặt Trăng:
Trăng tròn
Thứ sáu, 11 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
22:45
; Trăng lặn:
04:36
; Thời đại của mặt trăng: 15; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
thứ bảy, 12 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
23:00
; Trăng lặn:
06:03
; Thời đại của mặt trăng: 16; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Chủ nhật, 13 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
23:11
; Trăng lặn:
07:32
; Thời đại của mặt trăng: 17; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ hai, 14 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
23:20
; Trăng lặn:
09:00
; Thời đại của mặt trăng: 18; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ ba, 15 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
23:27
; Trăng lặn:
10:28
; Thời đại của mặt trăng: 19; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ tư, 16 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
23:34
; Trăng lặn:
11:55
; Thời đại của mặt trăng: 20; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ năm, 17 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
23:43
; Trăng lặn:
13:25
; Thời đại của mặt trăng: 21; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
thời tiết ở Store Damme
nhiệt độ ở Store Damme
Dự báo thời tiết hàng giờ tại Store Damme
thời tiết ở Store Damme hôm nay
thời tiết ở Store Damme ngày mai
thời tiết ở Store Damme trong 3 ngày
thời tiết ở Store Damme trong 5 ngày
thời tiết ở Store Damme trong một tuần
bình minh và hoàng hôn ở Store Damme
thời gian chính xác ở Store Damme
Thư mục và dữ liệu địa lý
Quốc gia:
Đan Mạch
Mã quốc gia điện thoại:
+45
Vị trí:
Zealand
Tên của thành phố hoặc làng:
Store Damme
Múi giờ:
Europe/Copenhagen
,
GMT +2
. Mùa hè (+1 giờ)
Tọa độ:
Vĩ độ:
54.9151
; Kinh độ:
12.1631
;
Bí danh (Trong các ngôn ngữ khác):
Afrikaans:
Store Damme
Azərbaycanca:
Store Damme
Bahasa Indonesia:
Store Damme
Dansk:
Store Damme
Deutsch:
Store Damme
Eesti:
Store Damme
English:
Store Damme
Español:
Store Damme
Filipino:
Store Damme
Française:
Store Damme
Hrvatski:
Store Damme
Italiano:
Store Damme
Latviešu:
Store Damme
Lietuvių:
Store Damme
Magyar:
Store Damme
Melayu:
Store Damme
Nederlands:
Store Damme
Norsk bokmål:
Store Damme
Oʻzbekcha:
Store Damme
Polski:
Store Damme
Português:
Store Damme
Română:
Store Damme
Shqip:
Store Damme
Slovenčina:
Store Damme
Slovenščina:
Store Damme
Suomi:
Store Damme
Svenska:
Store Damme
Tiếng Việt:
Store Damme
Türkçe:
Store Damme
Čeština:
Store Damme
Ελληνικά:
Στορε Δαμμε
Беларуская:
Сторэ Даммэ
Български:
Сторе Дамме
Кыргызча:
Сторе Дамме
Македонски:
Сторе Дамме
Монгол:
Сторе Дамме
Русский:
Сторе Дамме
Српски:
Сторе Дамме
Тоҷикӣ:
Сторе Дамме
Українська:
Сторе Дамме
Қазақша:
Сторе Дамме
Հայերեն:
Ստօրե Դամմե
עברית:
סטִוֹרֱ דָממֱ
اردو:
سْتورے دَمّے
العربية:
ستور دام
فارسی:
ستر دمم
मराठी:
स्तोरे दम्मे
हिन्दी:
स्तोरे दम्मे
বাংলা:
স্তোরে দম্মে
ગુજરાતી:
સ્તોરે દમ્મે
தமிழ்:
ஸ்தோரே த³ம்மே
తెలుగు:
స్తోరే దమ్మే
ಕನ್ನಡ:
ಸ್ತೋರೇ ದಮ್ಮೇ
മലയാളം:
സ്തോരേ ദമ്മേ
සිංහල:
ස්තෝරේ දම්මේ
ไทย:
โสฺตเร ทมฺเม
ქართული:
Სტორე Დამმე
中國:
Store Damme
日本語:
セㇳリェ ダンメ
한국어:
Store Damme
Dự án được tạo ra và được duy trì bởi công ty FDSTAR, 2009- 2025
Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở Store Damme
© meteocast.net - đó là dự báo thời tiết ở thành phố, khu vực và quốc gia của bạn. Bảo lưu mọi quyền, 2009- 2025
Chính sách bảo mật
Tùy chọn hiển thị thời tiết
Hiển thị nhiệt độ:
tính bằng độ °C
tính bằng độ °F
Cho thấy áp lực:
tính bằng milimét thủy ngân (mm ng)
tính bằng hécta (hPa) / millibars
Hiển thị tốc độ gió:
tính bằng mét trên giây (m/giây)
tính bằng km trên giờ (km/giờ)
trong dặm một giờ (mph)
Lưu các thiết lập
Hủy bỏ