Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở Sainte-Bazeille
Tiện ích thời tiết
Cài đặt
Tiếng Việt
Afrikaans
Azərbaycanca
Bahasa Indonesia
Dansk
Deutsch
Eesti
English
Español
Filipino
Française
Hrvatski
Italiano
Latviešu
Lietuvių
Magyar
Melayu
Nederlands
Norsk bokmål
Oʻzbekcha
Polski
Português
Română
Shqip
Slovenčina
Slovenščina
Suomi
Svenska
Türkçe
Čeština
Ελληνικά
Беларуская
Български
Кыргызча
Македонски
Монгол
Русский
Српски
Тоҷикӣ
Українська
Қазақша
Հայերեն
עברית
اردو
العربية
فارسی
मराठी
हिन्दी
বাংলা
ગુજરાતી
தமிழ்
తెలుగు
ಕನ್ನಡ
മലയാളം
සිංහල
ไทย
ქართული
中國
日本語
한국어
Pháp
Nouvelle-Aquitaine
Sainte-Bazeille
Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở Sainte-Bazeille
:
2
2
:
0
5
Giờ địa phương.
Múi giờ:
GMT +2
Mùa hè (+1 giờ)
*
thời tiết biểu thị theo giờ địa phương
Thứ ba, 13 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
22:41
; Trăng lặn:
06:28
; Thời đại của mặt trăng: 15; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ tư, 14 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
23:44
; Trăng lặn:
07:02
; Thời đại của mặt trăng: 16; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ năm, 15 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
--:--
; Trăng lặn:
07:45
; Thời đại của mặt trăng: 17; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ sáu, 16 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
00:40
; Trăng lặn:
08:38
; Thời đại của mặt trăng: 18; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
thứ bảy, 17 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
01:28
; Trăng lặn:
09:42
; Thời đại của mặt trăng: 19; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Chủ nhật, 18 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
02:06
; Trăng lặn:
10:51
; Thời đại của mặt trăng: 20; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ hai, 19 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
02:37
; Trăng lặn:
12:04
; Thời đại của mặt trăng: 21; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ ba, 20 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
03:02
; Trăng lặn:
13:18
; Thời đại của mặt trăng: 22; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Thứ tư, 21 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
03:24
; Trăng lặn:
14:33
; Thời đại của mặt trăng: 23; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Thứ năm, 22 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
03:44
; Trăng lặn:
15:50
; Thời đại của mặt trăng: 24; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Thứ sáu, 23 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
04:04
; Trăng lặn:
17:08
; Thời đại của mặt trăng: 25; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
thứ bảy, 24 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
04:25
; Trăng lặn:
18:30
; Thời đại của mặt trăng: 26; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Chủ nhật, 25 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
04:50
; Trăng lặn:
19:55
; Thời đại của mặt trăng: 27; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ hai, 26 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
05:21
; Trăng lặn:
21:22
; Thời đại của mặt trăng: 28; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ ba, 27 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
06:01
; Trăng lặn:
22:43
; Thời đại của mặt trăng: 0; Pha Mặt Trăng:
Trăng mới
Thứ tư, 28 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
06:54
; Trăng lặn:
23:52
; Thời đại của mặt trăng: 1; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ năm, 29 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
08:00
; Trăng lặn:
--:--
; Thời đại của mặt trăng: 2; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ sáu, 30 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
09:14
; Trăng lặn:
00:46
; Thời đại của mặt trăng: 3; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
thứ bảy, 31 Tháng năm 2025
Trăng mọc:
10:31
; Trăng lặn:
01:26
; Thời đại của mặt trăng: 4; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Chủ nhật, 01 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
11:46
; Trăng lặn:
01:56
; Thời đại của mặt trăng: 5; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ hai, 02 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
12:56
; Trăng lặn:
02:18
; Thời đại của mặt trăng: 6; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ ba, 03 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
14:03
; Trăng lặn:
02:38
; Thời đại của mặt trăng: 7; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt đầu tháng
Thứ tư, 04 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
15:07
; Trăng lặn:
02:55
; Thời đại của mặt trăng: 8; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ năm, 05 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
16:10
; Trăng lặn:
03:11
; Thời đại của mặt trăng: 9; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ sáu, 06 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
17:14
; Trăng lặn:
03:27
; Thời đại của mặt trăng: 10; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
thứ bảy, 07 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
18:18
; Trăng lặn:
03:45
; Thời đại của mặt trăng: 11; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Chủ nhật, 08 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
19:25
; Trăng lặn:
04:05
; Thời đại của mặt trăng: 12; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ hai, 09 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
20:31
; Trăng lặn:
04:30
; Thời đại của mặt trăng: 13; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ ba, 10 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
21:36
; Trăng lặn:
05:02
; Thời đại của mặt trăng: 14; Pha Mặt Trăng:
Trăng tròn
Thứ tư, 11 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
22:35
; Trăng lặn:
05:43
; Thời đại của mặt trăng: 15; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ năm, 12 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
23:26
; Trăng lặn:
06:33
; Thời đại của mặt trăng: 16; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ sáu, 13 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
--:--
; Trăng lặn:
07:34
; Thời đại của mặt trăng: 17; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
thứ bảy, 14 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
00:07
; Trăng lặn:
08:43
; Thời đại của mặt trăng: 18; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Chủ nhật, 15 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
00:40
; Trăng lặn:
09:55
; Thời đại của mặt trăng: 19; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ hai, 16 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
01:06
; Trăng lặn:
11:09
; Thời đại của mặt trăng: 20; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ ba, 17 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
01:29
; Trăng lặn:
12:22
; Thời đại của mặt trăng: 21; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
Thứ tư, 18 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
01:49
; Trăng lặn:
13:37
; Thời đại của mặt trăng: 22; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Thứ năm, 19 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
02:08
; Trăng lặn:
14:51
; Thời đại của mặt trăng: 23; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
Thứ sáu, 20 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
02:27
; Trăng lặn:
16:09
; Thời đại của mặt trăng: 24; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt cuối tháng
thứ bảy, 21 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
02:50
; Trăng lặn:
17:31
; Thời đại của mặt trăng: 25; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Chủ nhật, 22 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
03:17
; Trăng lặn:
18:54
; Thời đại của mặt trăng: 26; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ hai, 23 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
03:52
; Trăng lặn:
20:16
; Thời đại của mặt trăng: 27; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ ba, 24 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
04:38
; Trăng lặn:
21:32
; Thời đại của mặt trăng: 28; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm cuối tháng
Thứ tư, 25 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
05:38
; Trăng lặn:
22:32
; Thời đại của mặt trăng: 29; Pha Mặt Trăng:
Trăng mới
Thứ năm, 26 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
06:49
; Trăng lặn:
23:19
; Thời đại của mặt trăng: 0; Pha Mặt Trăng:
Trăng mới
Thứ sáu, 27 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
08:06
; Trăng lặn:
23:54
; Thời đại của mặt trăng: 1; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
thứ bảy, 28 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
09:24
; Trăng lặn:
--:--
; Thời đại của mặt trăng: 2; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Chủ nhật, 29 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
10:38
; Trăng lặn:
00:20
; Thời đại của mặt trăng: 3; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ hai, 30 Tháng sáu 2025
Trăng mọc:
11:48
; Trăng lặn:
00:41
; Thời đại của mặt trăng: 4; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ ba, 01 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
12:54
; Trăng lặn:
00:59
; Thời đại của mặt trăng: 5; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ tư, 02 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
13:59
; Trăng lặn:
01:15
; Thời đại của mặt trăng: 6; Pha Mặt Trăng:
Trăng lưỡi liềm đầu tháng
Thứ năm, 03 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
15:03
; Trăng lặn:
01:32
; Thời đại của mặt trăng: 7; Pha Mặt Trăng:
Bán nguyệt đầu tháng
Thứ sáu, 04 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
16:07
; Trăng lặn:
01:49
; Thời đại của mặt trăng: 8; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
thứ bảy, 05 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
17:13
; Trăng lặn:
02:08
; Thời đại của mặt trăng: 9; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Chủ nhật, 06 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
18:19
; Trăng lặn:
02:31
; Thời đại của mặt trăng: 10; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ hai, 07 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
19:25
; Trăng lặn:
03:01
; Thời đại của mặt trăng: 11; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ ba, 08 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
20:26
; Trăng lặn:
03:38
; Thời đại của mặt trăng: 12; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ tư, 09 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
21:21
; Trăng lặn:
04:25
; Thời đại của mặt trăng: 13; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết đầu tháng
Thứ năm, 10 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
22:05
; Trăng lặn:
05:24
; Thời đại của mặt trăng: 14; Pha Mặt Trăng:
Trăng tròn
Thứ sáu, 11 Tháng 7 2025
Trăng mọc:
22:41
; Trăng lặn:
06:31
; Thời đại của mặt trăng: 15; Pha Mặt Trăng:
Trăng khuyết cuối tháng
thời tiết ở Sainte-Bazeille
nhiệt độ ở Sainte-Bazeille
Dự báo thời tiết hàng giờ tại Sainte-Bazeille
thời tiết ở Sainte-Bazeille hôm nay
thời tiết ở Sainte-Bazeille ngày mai
thời tiết ở Sainte-Bazeille trong 3 ngày
thời tiết ở Sainte-Bazeille trong 5 ngày
thời tiết ở Sainte-Bazeille trong một tuần
bình minh và hoàng hôn ở Sainte-Bazeille
thời gian chính xác ở Sainte-Bazeille
Thư mục và dữ liệu địa lý
Quốc gia:
Pháp
Mã quốc gia điện thoại:
+33
Vị trí:
Nouvelle-Aquitaine
Tên của thành phố hoặc làng:
Sainte-Bazeille
Múi giờ:
Europe/Paris
,
GMT +2
. Mùa hè (+1 giờ)
Tọa độ:
Vĩ độ:
44.5307
; Kinh độ:
0.0974
;
Bí danh (Trong các ngôn ngữ khác):
Afrikaans:
Sainte-Bazeille
Azərbaycanca:
Sainte-Bazeille
Bahasa Indonesia:
Sainte-Bazeille
Dansk:
Sainte-Bazeille
Deutsch:
Sainte-Bazeille
Eesti:
Sainte-Bazeille
English:
Sainte-Bazeille
Español:
Sainte-Bazeille
Filipino:
Sainte-Bazeille
Française:
Sainte-Bazeille
Hrvatski:
Sainte-Bazeille
Italiano:
Sainte-Bazeille
Latviešu:
Sainte-Bazeille
Lietuvių:
Sainte-Bazeille
Magyar:
Sainte-Bazeille
Melayu:
Sainte-Bazeille
Nederlands:
Sainte-Bazeille
Norsk bokmål:
Sainte-Bazeille
Oʻzbekcha:
Sainte-Bazeille
Polski:
Sainte-Bazeille
Português:
Sainte-Bazeille
Română:
Sainte-Bazeille
Shqip:
Sainte-Bazeille
Slovenčina:
Sainte-Bazeille
Slovenščina:
Sainte-Bazeille
Suomi:
Sainte-Bazeille
Svenska:
Sainte-Bazeille
Tiếng Việt:
Sainte-Bazeille
Türkçe:
Sainte-Bazeille
Čeština:
Sainte-Bazeille
Ελληνικά:
Σαιντε-Βαζειλιε
Беларуская:
Сэнт-Базей
Български:
Сент-Базей
Кыргызча:
Сент-Базей
Македонски:
Сент-Базеј
Монгол:
Сент-Базей
Русский:
Сент-Базей
Српски:
Сент-Базеј
Тоҷикӣ:
Сент-Базей
Українська:
Сент-Базей
Қазақша:
Сент-Базей
Հայերեն:
Սենտ-Բազեյ
עברית:
סֱנט-בָּזֱי
اردو:
سین-بزیلے
العربية:
سین-بزیلے
فارسی:
سین-بزیلے
मराठी:
सैन्ते-बज़ेइल्ले
हिन्दी:
सैन्ते-बज़ेइल्ले
বাংলা:
সৈন্তে-বজ়েইল্লে
ગુજરાતી:
સૈન્તે-બજ઼ેઇલ્લે
தமிழ்:
ஸைந்தெ-பஃஜெஇல்லெ
తెలుగు:
సైంతే-బజేఇల్లే
ಕನ್ನಡ:
ಸೈಂತೇ-ಬಜ಼ೇಇಲ್ಲೇ
മലയാളം:
സൈന്തേ-ബജേഇല്ലേ
සිංහල:
සෛන්තේ-බජේඉල්ලේ
ไทย:
ไสนเต-พะเซอิลเล
ქართული:
სენტ-ბაზეი
中國:
圣巴泽尔
日本語:
シェンチェ-バゼイ
한국어:
사인테바제일레
Dự án được tạo ra và được duy trì bởi công ty FDSTAR, 2009- 2025
Sự trỗi dậy và sắp đặt của Mặt trăng ở Sainte-Bazeille
© meteocast.net - đó là dự báo thời tiết ở thành phố, khu vực và quốc gia của bạn. Bảo lưu mọi quyền, 2009- 2025
Chính sách bảo mật
Tùy chọn hiển thị thời tiết
Hiển thị nhiệt độ:
tính bằng độ °C
tính bằng độ °F
Cho thấy áp lực:
tính bằng milimét thủy ngân (mm ng)
tính bằng hécta (hPa) / millibars
Hiển thị tốc độ gió:
tính bằng mét trên giây (m/giây)
tính bằng km trên giờ (km/giờ)
trong dặm một giờ (mph)
Lưu các thiết lập
Hủy bỏ